Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “MVS” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.941) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´stru:məs /, Tính từ (như) .strumose: (y học) (thuộc) tạng lao, (y học) (thuộc) bướu giáp, bị bướu giáp, Y học: thuộc bệnh lao hạch, xương,
  • / ´pʌkiʃ /, tính từ, tinh nghịch, tinh quái, như yêu tinh, Từ đồng nghĩa: adjective, impish , mischievous , mysterious , naughty , playful , wicked
  • / i´mʌlsi¸fai /, Ngoại động từ: chuyển thành thể sữa, hình thái từ: Kỹ thuật chung: nhũ tương hóa, Kinh...
  • / 'pouitis /, danh từ, nữ thi sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, bard , muse , poetaster , rhymer , rhymester , versifier
  • / ´mʌzlin /, Danh từ: vải muxơlin (một thứ vải mỏng), a bit of muslin, (thông tục) người đàn bà; có con gái
  • / i¸mʌlsifi´keiʃən /, Danh từ: sự chuyển thành thể sữa, Xây dựng: sự nhũ hóa, Kỹ thuật chung: nhũ tương hóa,
  • / i´mʌlsiv /, Tính từ: Ở thể sữa, Hóa học & vật liệu: ở thể sữa, Kỹ thuật chung: có tẩm dầu,
  • / di:´misti¸fai /, Động từ: làm rõ, làm sáng tỏ, the delegates want to demystify the budgetary problems, các đại biểu muốn làm sáng tỏ các vấn đề ngân sách
  • / ¸sə:kəmvə´lu:ʃən /, Danh từ: sự cuộn tròn, sự xoay quanh, nếp, cuộn, sự đi quanh co, Từ đồng nghĩa: noun, the circumvolution s of the brain, nếp cuộn...
  • / i´mʌlsi¸faiə /, Danh từ: chất chuyển thể sữa, Hóa học & vật liệu: chất nhũ hóa, Kinh tế: chất tạo nhũ tương,...
  • / mʌtʃ /, Tính từ .more; .most: nhiều, lắm, Phó từ: nhiều, lắm, hầu như, Danh từ: nhiều lắm, phần nhiều, phần lớn,...
  • / di´ʃevl /, ngoại động từ, làm rối bời, làm xoã ra (tóc), hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, disarrange , disorder , mess , muss , rumple , tousle
  • / ´poust¸mistris /, Danh từ, giống đực .postmaster: bà giám đốc sở bưu điện; bà trưởng phòng bưu điện, Kinh tế: bà trưởng bưu cục,
  • / ¸mis´trʌst /, Danh từ, ngoại động từ: không tin, nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa:...
  • như versificator, nhà thơ, thi sĩ, nhà thơ tồi, thợ thơ, Từ đồng nghĩa: noun, bard , muse , poetaster , poetess , rhymer , rhymester
  • / di´mʌlsənt /, Tính từ: (y học) làm dịu chứng viêm, Danh từ: (y học) thuốc làm dịu chứng viêm, Y học: làm dịu đau,...
  • Danh từ: Ác ý, ác tâm, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acrimony , animosity , animus , antagonism , antipathy , aversion...
  • / ´mælis /, Danh từ: tính hiểm độc, ác tâm, ác ý, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acerbity , animosity , animus...
  • / mʌm /, Tính từ: lặng yên, lặng thinh, Thán từ: lặng yên, lặng thinh, mum's the world, lặng yên đừng nói, Nội động từ:...
  • / ´raimə /, danh từ, người làm thơ; người biết làm thơ, Từ đồng nghĩa: noun, bard , muse , poetaster , poetess , rhymester , versifier
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top