Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Make responsible for” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.728) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to make a leg, cúi đầu chào
  • Thành Ngữ:, to make a tool of someone, tool
  • Thành Ngữ:, to make ready, chu?n b? s?n sàng
  • Thành Ngữ:, to make someone's blood run cold, cold
"
  • / fɔ:´gou /, Động từ .forewent; .foregone, Đi trước, Ở trước, đặt ở phía trước, ngoại động từ, (như) forgo, Từ đồng nghĩa: verb, adjective, forgo , do without , eschew , forfeit...
  • Thành Ngữ:, to make way, way
  • Thành Ngữ:, to make against, b?t l?i, có h?i cho
  • Thành Ngữ:, to make oneself scarce, l?n di, tr?n di
  • Thành Ngữ:, to make terms with, term
  • Thành Ngữ:, for conscience's sake, vì lương tâm
  • Thành Ngữ:, to make war on, war
  • , to make sport of somebody, chế nhạo ai, đùa cợt ai
  • Thành Ngữ:, to make somebody squeal, (từ lóng) tống tiền ai
  • , to make a parade of something, phô trương
  • Thành Ngữ:, to make a long arm, long
  • Thành Ngữ:, to make one's blood boil, boil
  • Thành Ngữ:, to make up one's mind, mind
  • , to make one's pile, (thông tục) làm nên cơ đồ của mình
  • Thành Ngữ:, to make oneself understood, làm cho người ta hiểu mình
  • Thành Ngữ:, to make the best of one's way, đi thật nhanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top