Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Make sure” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.549) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • áp suất dầu, oil pressure adjusting screw, ốc điều chỉnh áp suất dầu, oil pressure cut-out, rơle bảo vệ áp suất dầu, oil pressure gauge, đồng hồ áp suất dầu (nhớt),...
  • khớp [sự không khớp], sai số khép, absolute misclosure, sai số khép tuyệt đối, average misclosure, sai số khép trung bình, circuit misclosure, sai số khép của mạch, circuit...
  • áp lực khí trời, áp suất khí quyển, áp suất không khí, áp suất khí quyển, standard atmospheric pressure, áp lực khí trời tiêu chuẩn, standard atmospheric pressure, áp suất khí quyển tiêu chuẩn
  • áp suất hơi, áp suất hơi nước, kirchhoff vapor pressure formular, công thức áp suất hơi kirchhoff, saturated vapor pressure, áp suất hơi bão hòa, saturated water vapor pressure, áp suất hơi nước bão hòa, saturation vapor...
  • áp lực âm, áp suất của âm, áp suất âm thanh, effective sound pressure, áp suất âm thanh hiệu dụng, instantaneous sound pressure, áp suất âm thanh tức thời, maximum sound pressure, áp suất âm thanh cực đại, octave...
  • qua niệu đạo, transurethral resection (tur), cắt qua niệu đạo, tur ( transurethralresection ), cắt đoạn qua niệu đạo
  • áp suất dầu (nhớt), áp lực dầu, áp lực dầu, oil pressure gauge, đồng hồ áp suất dầu (nhớt), oil pressure sensor, cảm biến áp suất dầu (nhớt), oil pressure switch, công tắc áp suất dầu (nhớt), oil pressure...
  • Idioms: to take sb 's measure for a suit, (thợ may)Đo kích thước của người nào để may quần áo
"
  • áp lực hơi nước, áp lực hơi, áp suất hơi (nước), áp suất hơi, áp suất hơi nước, effective steam pressure, áp suất hơi nước hiệu dụng, saturated steam pressure, áp suất hơi nước bão hòa, steam-pressure curve,...
  • áp suất bên, áp lực thành bên, áp lực trên phương ngang, áp lực bên, áp lực hông, rock lateral pressure, áp lực thành bên mỏ, lateral pressure ratio, hệ số áp lực hông, residual lateral pressure, áp lực hông dư,...
  • áp suất các te, áp suất cacte, crankcase pressure equalization, cân bằng áp áp suất cácte, crankcase pressure equalization, cân bằng áp suất cácte, crankcase pressure regulation, điều chỉnh áp suất cacte, crankcase pressure...
  • Danh từ, số nhiều .pleasure-craft: tàu chỉ dùng để đi chơi, pleasure - craft
  • áp suất bức xạ, acoustic radiation pressure, áp suất bức xạ âm (thanh), solar radiation pressure, áp suất bức xạ mặt trời
  • áp lực hút, áp suất hút, áp suất hút, áp lực hút, low suction pressure, áp suất hút thấp, suction pressure control, khống chế áp suất hút, suction pressure control, sự khống chế áp suất hút, suction pressure hold-back...
  • / dreik /, Danh từ: mồi câu, vịt đực, to make ducks and drakes, to play ducks and drakes with
  • theo đuổi, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, check out , find out about , investigate , look into , make sure , pursue , follow, avoid , dodge , forget
  • Thành Ngữ:, to make one's mark, makr
  • Danh từ: van giảm áp, van giảm áp điều áp, van điều áp, van giảm áp, van giảm áp, gas pressure-reducing valve, van giảm áp suất khí, pressure-reducing valve, van giảm áp (bộ điều chỉnh...
  • Thành Ngữ:, to make ducks and drakes, duck
  • ảnh maket, ảnh mô hình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top