Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make to order” Tìm theo Từ | Cụm từ (53.619) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thùng rác (ngoài đường), Danh từ: sọt rác, thùng rác (ngoài đường), puplic orderly bin, sọt rác công cộng
  • Thành Ngữ:, a tall order, (thông tục) nhiệm vụ quá nặng; đòi hỏi quá cao
  • Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): (thuộc) món ăn làm vội, vội, mau, nhanh, a short-order dinner, bữa cơm làm vội
  • / ʃə'rɑ:d /, Danh từ: trò chơi đố chữ, Từ đồng nghĩa: noun, deception , disguise , fake , farce , make-believe , mimicry , pageant , pantomime , parody , pretension...
  • Tính từ: Đi xuống, giảm dần, hạ thấp xuống, đi xuống, dốc xuống, descending key, khóa giảm dần, descending order, thứ tự giảm dần,...
  • to make out, to make out (tiếng lóng), xem thêm make, đặt, dựng lên, lập to make out a plan, đặt kế họach, to make out a list, lập một danh sách, to make out a cheque, viết một tờ séc, hiểu, giải thích, tìm ra manh...
  • Thành Ngữ: thứ tự, chứng từ được sắp xếp theo trình tự, in order, hợp lệ
  • / ˈsɛnətər /, Danh từ: (viết tắt) sen thượng nghị sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, lawmaker , legislator , politician , statesman
  • Thành Ngữ:, under starter's order, đợi lệnh xuất phát; hiệu lệnh xuất phát (ngựa, vận động viên..)
  • / ´ɔ:də¸fɔ:m /, danh từ, mẫu đặt hàng, we must design their order-form, chúng ta phải thiết kế theo mẫu đặt hàng của họ
  • theo lệnh của, pay to the order of mr ., hãy trả theo lệnh của ông, payable to the order of, phải trả theo lệnh của
  • Thành Ngữ: pháp luật và trật tự, việc trị an, law and order, an ninh trật tự
  • Thành Ngữ:, to lie on the bed one has made, as one makes one's bed, so one must lie in it
  • / 'pæsifist /, như pacificist, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, antiwar demonstrator , conscientious objector , dove , passive resister , peacemaker , peacemonger , peacenik , appeaser , flower child, irenic...
  • sốc đạntrái phá, Từ đồng nghĩa: noun, combat fatigue , hysterical neurosis , post traumatic stress syndrome , posttraumatic stress disorder
  • viết tắt, hiệp sĩ huynh trưởng (của một dòng) thuộc vương quốc anh ( ( knight commander ( of the order) of the british empire)),
  • danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) sự gọi món ăn làm nhanh; món ăn làm nhanh, in short order, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vội, mau, nhanh
  • Tính từ: Ăn mặc đẹp, Từ đồng nghĩa: adjective, orderly , shipshape , snug , spick-and-span , spruce , taut , tidy...
  • Danh từ: sự từ chối, sự khước từ, không đúng (với), non-compliance with an order, sự từ chối không tuân theo một mệnh lệnh
  • số lượng đặt hàng, minimum order quantity, số lượng đặt hàng tối thiểu, optimum order quantity, số lượng đặt hàng tối ưu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top