Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make to order” Tìm theo Từ | Cụm từ (53.619) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ lọc chebyshev, eight-order chebyshev filter, bộ lọc chebyshev bậc tám
  • như postal order, giấy ủy nhiệm chi, phiếu chuyển tiền, bưu phiếu,
  • nút biên, extended border node, nút biên mở rộng
  • phức xích, ordered chain complex, phức xích được sắp
  • / ¸ælfə´betikl /, như alphabetic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a to z , consecutive , graded , indexed , logical , ordered , progressive, unalphabetical,...
  • / ´krɔniklə /, danh từ, người ghi chép sử biên niên, người viết thời sự; phóng viên thời sự (báo chí), Từ đồng nghĩa: noun, annalist , recorder , historian
  • Thành Ngữ:, a/the pecking order, trật tự phân hạng
  • như systematic, Từ đồng nghĩa: adjective, methodic , orderly , regular , systematic
  • Thành Ngữ:, review order, (quân sự) trang phục duyệt binh
  • Danh từ: lệnh trả tiền (như) banker's order, Đơn đặt hàng thường xuyên có giá trị và không cần nhắc lại, chỉ thị thanh toán định kỳ, đơn đặt hàng thường xuyên, dài...
  • hiệp sĩ đế chế anh [ member ( of the order), of the british empire),
  • viết tắt, huân chương công trạng xuất sắc ( distinguished service order),
  • Thành Ngữ:, under the orders of sb, dưới quyền của ai
  • như mail-order firm, cửa hiệu bán hàng qua đường bưu điện,
  • trật tự kinh tế quốc tế, new international economic order, trật tự kinh tế quốc tế mới
  • Danh từ: công nhân quét đường (như) street orderly, máy quét đường,
  • cấp cao, hàng cao, bậc cao, high-order bit, bit hàng cao
  • / mi´θɔdik /, tính từ, như methodical, Từ đồng nghĩa: adjective, orderly , regular , systematic , systematical
  • Thành Ngữ: đã đặt hàng, on order, đã đặt rồi nhưng chưa nhận được
  • chuyển động có trật tự, highly ordered motion, chuyển động có trật tự cao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top