Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make to order” Tìm theo Từ | Cụm từ (53.619) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ lọc thông dải, bộ lọc thông dải, bộ lọc lấy dải, second order band-pass filter, bộ lọc thông dải cấp hai, symmetrical band-pass filter, bộ lọc thông dải đối xứng, third-order band-pass filter, bộ lọc thông...
  • Thành Ngữ:, to fight in close order, sát cánh vào nhau mà chiến đấu
  • Idioms: to be wearing all one 's orders, mang, đeo tất cả huy chương
  • Thành Ngữ:, to set ( put ) one's house in order, thu dọn nhà cửa
  • trường được sắp, trường được sắp xếp, sắp thứ tự, complete ordered field, trường được sắp toàn phần
  • hải quan, sở hải quan, cục hải quan, border customs office, trạm hải quan cửa khẩu, full capacity customs office, cục hải quan toàn năng
  • nước đá dạng vỏ (dạng mảnh), đá dạng mảnh, đá dạng vỏ, shell ice generator, máy (làm nước) đá dạng mảnh, shell ice generator (maker), máy (làm nước đá) dạng mảnh, shell ice maker, máy (làm nước) đá...
  • Thành Ngữ:, in ( full ) working order, có thể chạy tốt, chạy êm (nhất là về máy)
  • / ´seʃənəl /, tính từ, (thuộc) buổi họp, (thuộc) phiên họp, (thuộc) toà án tối cao, sessional order, thủ tục buổi họp (nghị viện)
  • Thành Ngữ:, in apple-pie order, hết sức gọn gàng ngăn nắp, hoàn toàn có trật tự
  • / di´ʃevl /, ngoại động từ, làm rối bời, làm xoã ra (tóc), hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, disarrange , disorder , mess , muss , rumple , tousle
  • bộ thập tiền, thang thập tiền, độ lớn, bậc độ lớn, cấp khuyếch đại, an order of magnitude: một cấp khuyếch đại, two orders of magnitude: hai cấp khuyếch đại,
  • Danh từ: bản chương trình làm việc (in hay viết tay), this is the my order-paper at the weekend, đây là bảng chương trình làm việc của tôi...
  • / ´æpl¸pai /, danh từ, bánh táo, in apple-pie order, hết sức gọn gàng ngăn nắp, hoàn toàn có trật tự
  • / ´ɔ:dəlinis /, danh từ, sự thứ tự, sự ngăn nắp, sự phục tùng kỷ luật, Từ đồng nghĩa: noun, orderliness of work, sự ngăn nắp trong công việc, order , organization , pattern , plan...
  • nhỏ nhất, số lượng ít nhất, thấp nhất tối thiểu, minimum quantity per order, số lượng ít nhất của mỗi lần đặt hàng
  • Thành Ngữ:, in short order, như short
  • spatial order,
  • / mɔ´rein /, Danh từ: (địa lý,địa chất) băng tích, Kỹ thuật chung: băng tích, ablation moraine, băng tích bão mòn, border moraine, băng tích rìa, bottom...
  • chi phí tiếp thị, phí tổn ma-két-tinh, chi phí makétting,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top