Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Malism” Tìm theo Từ | Cụm từ (380) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / prə´fest /, Tính từ: công khai thừa nhận, tuyên bố, tự xưng, tự nhận, tự cho là, (tôn giáo) đã phát nguyện, a professed enemy of capitalism, kẻ thù công khai của chủ nghĩa tư...
  • / ´sou´kɔ:ld /, Tính từ: cái gọi là, Từ đồng nghĩa: adjective, the so-called people's capitalism, cái gọi là chủ nghĩa tư bản nhân dân, alleged , allegedly...
  • / ´spiri¸tizəm /, danh từ, thuyết thông linh (như) spiritualism,
  • / ¸intju´iʃən¸nizəm /, như intuitionalism, Toán & tin: chủ nghĩa trực giác,
  • / æs´tigmə¸tizəm /, Danh từ: (y học) chứng loạn thị, loạn thị, tính astim, tính loạn thị, corneal astigmatism, loạn thị giác, physiological astigmatism, loạn thị sinh lý
  • / ,sækrə'mentlist /, danh từ, người theo sacramentalism,
  • như intuitionalism,
  • / ´peri¸æpt /, Danh từ: bùa, Từ đồng nghĩa: noun, amulet , fetish , juju , phylactery , talisman
  • / fei /, Tính từ ( Ê-cốt): có khả năng đoán trước điềm gở, cợt nhã, thiếu nghiêm chỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, magical , talismanic , thaumaturgic...
  • / 'sæsədousi /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) chức tăng lữ; thân thế tăng lữ; tính chất tăng lữ (như) sacerdotalism,
  • / 'næ∫nəlizm /, Danh từ: chủ nghĩa dân tộc, Kinh tế: chủ nghĩa dân tộc, chủ nghĩa quốc gia, economic nationalism, chủ nghĩa dân tộc về kinh tế, economic...
  • / pə´fekʃənist /, Danh từ: người theo thuyết hoàn hảo, người cầu toàn, Từ đồng nghĩa: noun, formalist , fussbudget , fusspot , idealist , nit-picker , purist...
  • như thaumaturgic, Từ đồng nghĩa: adjective, fey , magical , talismanic , thaumaturgic , theurgic , theurgical , witching , wizardly
  • / im¸pə:sə´næliti /, danh từ ( (cũng) .impersonalism), sự thiếu cá tính con người, sự thiếu quan tâm đến con người, Điều không liên quan đến riêng ai, điều không dính dáng đến riêng ai, điều không ám...
  • Danh từ: sự tồn tại của hai nền văn hoá trong một dân tộc, canada's biculturalism, hai nền văn hoá của canada,
  • Danh từ: kiểu hành hình không cần xét xử; luật giang hồ, Từ đồng nghĩa: noun, criminal syndicalism , gang rule , kangaroo court , mob law , mobocracy , mob rule...
  • / ¸θɔ:mə´tə:dʒik /, tính từ, (thuộc) phép thần thông, phép ảo thuật; thần thông, như ảo thuật, Từ đồng nghĩa: adjective, fey , magical , talismanic , thaumaturgical , theurgic , theurgical...
  • / θi:´ə:dʒik /, thuộc ma thuật; có phép lạ; thần diệu; mầu nhiệm, Từ đồng nghĩa: adjective, fey , magical , talismanic , thaumaturgic , thaumaturgical , theurgical , witching , wizardly
  • / ´ri:dʒənəlist /, tính từ, thuộc regionalism, danh từ, người có óc địa phương, người theo chính sách phân quyền cho địa phương, nhà văn chuyên về một địa phương,
  • / ¸ju:ni´və:sə¸lizəm /, danh từ, (triết học) thuyết phổ biến, (tôn giáo) ( universalism) thuyết phổ độ, tính chất phổ biến, trạng thái phổ biến, tính uyên bác (học vấn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top