Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Medano” Tìm theo Từ | Cụm từ (871) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đecanol, đecanon,
  • / ri´fɔ:mətiv /, Tính từ: Để cải cách, để cải tạo, Từ đồng nghĩa: adjective, amendatory , emendatory , reformatory , remedial
  • / ´mi:θein /, Danh từ: (hoá học) mêtan, Hóa học & vật liệu: ch4, Xây dựng: khí metan, Kỹ thuật...
  • cất loại mêtan, loại metan,
  • hướng melanin làm đọng mêlanin,
  • sự lên men mêtan, sự lên men kiềm, sự lên men metan, sự tiêu biến metan,
  • / ´melənizəm /, Danh từ: (y học) chứng nhiễm mêlanin, chứng nhiễm hắc tố, Y học: chứng nhiễm melanin,
  • / ´pedəlou /, Danh từ, số nhiều pedalos: thuyền đạp nước (để giải trí...)
  • cất loại mêtan, loại metan,
  • Tính từ: (giải phẫu) thuộc hạch hạnh nhân; thuộc amiđan, thuộc hạch nhân, thuộc amiđan,
  • / ´kwinzi /, Danh từ: (y học) viêm họng, viêm amiđan, Y học: viêm mủ amidan,
  • Tính từ: (y học) (thuộc) chứng nhiễm mêlanin, (thuộc) chứng nhiễm hắc tố; nhiễm mêlanin, nhiễm hắc tố,
  • / ¸intə´si:də /, Từ đồng nghĩa: noun, broker , intercessor , intermediary , intermediate , intermediator , mediator , middleman
  • đá biến thể, đá biến chất, crystalline metamorphic rock, đá biến chất kết tinh, dynamic metamorphic rock, đá biến chất động lục
  • dãy mêtan, seri metan, methane series refrigerant, môi chất lạnh seri mêtan
  • Danh từ: ngôn ngữ mêlanêdi, người mêlanêdi (quần đảo tây-nam thái bình dương),
  • / ¸megəloumə´naiəkl /, tính từ, như megalomaniac,
  • / ,melənin /, Danh từ: mêlanin, hắc tố, Hóa học & vật liệu: hắc tố, melamin, sắc tố đen, Y học: sắc tố màu nâu...
  • sự lên men kiềm, sự lên men metan, sự tiêu biến metan,
  • / ´megə¸vɔlt /, Danh từ: (vật lý) mêgavon, Điện lạnh: megavon,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top