Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mobr” Tìm theo Từ | Cụm từ (845) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đài kiểm chính, đài kiểm thính, đài kiểm soát, mobile monitoring station, đài kiểm soát di động, self-sufficient monitoring station, đài kiểm soát tự trị
  • / ´einəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) hậu môn, Y học: thuộc hậu môn, Từ đồng nghĩa: noun, breech , hemorrhoids , perineum...
  • giàn giáo di động, giàn giáo di động, manually propelled mobile scaffold, giàn giáo di động đẩy bằng tay
  • / ou´taitis /, Danh từ: (y học) viêm tai, Y học: viêm tai, otitis haemorrhagica, viêm tai chảy máu, otitis interna, viêm tai trong
  • Danh từ số nhiều: Đồ đạc; đồ gỗ, (pháp lý) động sản, động sản, movables and immobile account, tài khoản động sản và bất động...
  • / ti:´toutəlizəm /, danh từ, chủ nghĩa bài rượu, chủ nghĩa chống uống rượu, Từ đồng nghĩa: noun, abstinence , dryness , soberness , sobriety
  • / 'epitɑ:f /, Danh từ: văn bia, văn mộ chí, Từ đồng nghĩa: noun, commemoration , elegy , epigraph , eulogy , hic jacet , legend , memorial , monument , remembrance , requiescat...
  • Phó từ: màu thẫm; mờ đục, tối tăm, u ám, ảm đạm, u sầu, ủ rũ; buồn rười rượi, sombrely dressed, ăn mặc một màu tối
  • / ´ɔmbə /, Danh từ: lối chơi bài ombơ (ở (thế kỷ) 17 và 18), they playing ombre, họ đang chơi theo lối chơi bài ombơ
  • Tính từ: không thể dời chổ, không thể di động; không thể di chuyển, Từ đồng nghĩa: adjective, immobile...
  • / ə´proubriəm /, Danh từ: Điều sỉ nhục, sự nhục nhã, Từ đồng nghĩa: noun, he must incured opprobrium, anh ta đã phải gánh chịu sự nhục nhã, black...
  • Tính từ: Đạn bắn không thủng, the colonel is more composed than ever , for he wears a ball-proof armour, viên đại tá điềm tĩnh hơn bao giờ cả,...
  • / im´bræηgl /, ngoại động từ, làm rối, làm rối rắm, làm rối tung, Từ đồng nghĩa: verb, catch up , embroil , implicate , mix up , suck
  • / si´deitnis /, danh từ, tính điềm tĩnh, tính bình thản, tính bình tĩnh (về người, thái độ), Từ đồng nghĩa: noun, graveness , sobriety , solemnity , solemnness , staidness
  • trạm di động, đài lưu động, đài lưu động, trạm lưu động, đài di động, land mobile station, đài di động trên bộ
  • / səˈribrəl, ˈsɛrə- /, Tính từ: thuộc về não, Y học: thuộc não, Từ đồng nghĩa: adjective, cerebral haemorrhage, chứng xuất...
  • / mi'mentou /, Danh từ, số nhiều là .mementoes: vật kỷ niệm; vật lưu niệm, Từ đồng nghĩa: noun, keepsake , memorial , relic , remembrance , remembrancer , reminder...
  • / di:'mist /, Động từ: gạt bỏ sương mù, hình thái từ: làm tan sương, gạt sương, to demist the windscreen of an automobile, gạt bỏ sương mù ra khỏi kính...
  • mẫu thí nghiệm, mô hình thí nghiệm, mô hình thử, mô hình thí nghiệm, mobile test model (mtm), mô hình thử nghiệm di động
  • / ´heməridʒ /, như haemorrhage, Từ đồng nghĩa: verb, drain , extravasate , gush , lose blood , ooze , open vein , outflow , phlebotomize , seep , spill blood
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top