Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Modeste” Tìm theo Từ | Cụm từ (142) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đối thoại không theo kiểu, modeless dialog box, hộp đối thoại không theo kiểu
  • Thành Ngữ:, to wet ( moisten ) one's clay, uống (nước...) nhấp giọng
  • / ,hi:mou'steisis /, như haemostasis, Y học: sự cầm huyết cầm máu,
  • nhiệt kế dùng khí, nhiệt kế khí, nhiệt kế khí, nitrogen gas thermometer, nhiệt kế khí nitơ
  • sự tiếp xúc điện, công tắc điện, tiếp điểm điện, electric contact thermometer, nhiệt kế tiếp điểm điện
  • ngân sách gia đình, moderate family budget, ngân sách gia đình bậc trung
  • không khí tuần hoàn, circulating air velocity, tốc độ không khí tuần hoàn, moderately circulating air, không khí tuần hoàn nhẹ
  • / i´mɔdərit /, Tính từ: quá độ, thái quá, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, immoderate drinking and eating,...
  • phép chiếu gnomo-stereo,
  • / ´gri:n¸aid /, tính từ, ghen, Từ đồng nghĩa: adjective, green-eyed monster, sự ghen, sự ghen tị, sự ghen tuông, covetous , invidious , jealous , envious
  • điện trở, sức điện trở, electric resistance brake, hệ thống hãm điện trở, electric resistance thermometer, nhiệt kế điện trở, electric resistance welded tube, ống hàn điện trở điện, electric resistance welding,...
  • / i´mɔdist /, Tính từ: khiếm nhã, bất lịch sự; không đứng đắn, không đoan trang, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ, trơ trẽn, trơ tráo, Từ đồng nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, green-eyed monster, sự ghen, sự ghen tị, sự ghen tuông
  • nhiệt kế tiếp xúc, electric contact thermometer, nhiệt kế tiếp xúc điện
  • Idioms: to be accommodated in the hotel, trọ ở khách sạn
  • / ´nʌnəri /, Danh từ: nữ tu viện, Từ đồng nghĩa: noun, abbey , cloister , monastery , priory , religious community , retreat , convent , mynchery (ruins) , order , sisterhood,...
  • / ¸inkə´məud /, như incommodate, Từ đồng nghĩa: verb, discomfort , discommode , put out , trouble
  • / 'feəriʃ /, tính từ, kha khá, tàm tạm, hoe hoe vàng (tóc); trăng trắng (da), Từ đồng nghĩa: adjective, adequate , all right , average , common , decent , fair , goodish , moderate , passable , respectable...
  • ngưng hẳn, giảm bớt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abate , cease , decrease , die down , die out , diminish , ease , ease off , ease up , ebb , fall , moderate...
  • nhiệt kế không khí, nhiệt kế khí, nhiệt kế khí, radiation air thermometer (rat), nhiệt kế không khí bức xạ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top