Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Move to and fro” Tìm theo Từ | Cụm từ (150.793) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´frei /, Danh từ: sự huyên náo; cuộc ẩu đả, cuộc cãi lộn (ở nơi công cộng), Từ đồng nghĩa: noun, broil , donnybrook , fray , free-for-all , melee...
  • thực phẩm đông lạnh nhanh, thực phẩm kết đông nhanh, quick-frozen food cabinet, tủ thực phẩm kết đông nhanh
  • tủ thực phẩm đông lạnh, tủ thực phẩm kết đông, quick-frozen food cabinet, tủ thực phẩm kết đông nhanh
  • Danh từ: cành ô liu, Từ đồng nghĩa: noun, dove of peace , friendliness , hand of friendship , offer of peace , outstretched hand , overture , parley , peaceful approach ,...
  • / 'lɑ:də /, Danh từ: chạn, tủ đựng thức ăn, Từ đồng nghĩa: noun, food supply , groceries , pantry , provender , stock , storage , supplies , buttery , cellar , cupboard...
  • chịu a-xit, chịu axit, acid resisting concrete, bê tông chịu axit, acid-resisting alloy, hợp kim chịu axit, acid-resisting concrete, bê tông chịu axit, acid-resisting concrete, bê tông chịu axít, acid-resisting floor and wall covering,...
  • / ðeər'ɑ:ftə /, Phó từ: sau đó, về sau, Từ đồng nghĩa: adverb, after that , consequently , following , forever after , from that day forward , from that day on , from...
  • Thành Ngữ:, to take somebody to task ( about/for/over something ), quở trách, phê bình, chỉ trích
  • cùng ấn, nhấn đồng thời (phím), chuyển hạn, chuyển khoản, chuyển tài khoản, gia hạn, gia hạn (thanh toán), vốn luân hồi, certificate of deposit rollover, đáo hạn...
  • / ´hɔlənd /, Danh từ: vải lanh hà lan, ( số nhiều) rượu trắng hà lan, viết tắt của hope our love lasts and never dies, brown holland, vải lanh hà lan chưa chuội
  • / u:dlz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) sự quá nhiều, sự vô vàn; muôn vàn, Từ đồng nghĩa: noun, oodles of love, muôn vàn tình yêu, oodles of money, sự...
  • / ´bounə /, Danh từ: (từ lóng) sự sai lầm ngớ ngẩn, Từ đồng nghĩa: noun, blooper * , blunder , bonehead play , boo-boo , bungle , error , false move , faux pas...
  • hoàn toàn thấu hiểu cùng với ấn tượng/ ảnh hưởng sâu sắc, understood with a strong and personal effect, eg1: i was never worried about my health, but when my brother died from a heart attack, it really hit home. now i exercise every...
  • Thành Ngữ:, to drop the reins of government, xin từ chức thôi không nắm chính quyền nữa
  • (cuối câu) từ nay trở đi ( henceforth , from now on ), (đầu câu) ngay lúc này, ngay bây giờ ( at this time , at the moment ), lưu ý: tùy vào việc đặt cụm này ở đầu hay cuối câu mà nghĩa sẽ thay đổi
  • / ,ævə'riʃəs /, Tính từ: hám lợi, tham lam, Từ đồng nghĩa: adjective, covetous , gluttonous , hoarding , money-grubbing , pleonectic , predatory , rapacious , selfish...
  • / 'pæsifist /, như pacificist, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, antiwar demonstrator , conscientious objector , dove , passive resister , peacemaker , peacemonger , peacenik , appeaser , flower child, irenic...
  • / ´glʌtənəs /, Tính từ: háu ăn, phàm ăn, tham ăn, Từ đồng nghĩa: adjective, covetous , devouring , edacious , gorging , gourmandizing , greedy , gross , hoggish ,...
  • / ´bu:t¸lik /, ngoại động từ, liếm gót, bợ đỡ (ai), Từ đồng nghĩa: verb, cringe , grovel , kowtow , slaver , toady , truckle , brownnose , fawn , flatter
  • Thành Ngữ:, set sail ( from/to/for.. ), căng buồm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top