Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nứa” Tìm theo Từ | Cụm từ (92.694) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: cuộc đua ngựa sau đó các ngựa đua đều được mua,
  • / ´bendə /, Danh từ: (từ lóng) bữa chén linh đình, bữa chén say sưa, Đồng sáu xu (nửa silinh), Cơ khí & công trình: rãnh uốn cong, Xây...
  • / 'meidn /, Danh từ: thiếu nữ, trinh nữ, cô gái đồng trinh, ngựa đua chưa giật giải lần nào, cuộc đua cho ngựa chưa giật giải lần nào, (sử học) máy chém, cây non, Tính...
  • / pri'ven∫n /, Danh từ: sự ngăn cản, sự ngăn trở, phòng ngừa, Cơ khí & công trình: sự ngăn ngừa, Kỹ thuật chung:...
  • nhà đua ngựa, sân quần ngựa,
  • / kə:´vet /, Danh từ: sự nhảy ngược lên, sự chồm lên (của ngựa), Nội động từ: nhảy ngược lên, chồm lên (ngựa),
  • / dis´maunt /, Nội động từ: xuống (ngựa, xe...), Ngoại động từ: cho xuống (ngựa), bắt xuống (ngựa), làm ngã ngựa, khuân xuống, dỡ xuống (từ...
  • Danh từ: cuộc đua ngựa việt dã từ điểm này đến điểm khác; cuộc đua ngựa vượt rào, cùng cấp, đồng mức, giữa các điểm,...
  • Danh từ: nơi con ngựa phải nhảy qua nước (một hàng rào có nước bên cạnh.. trong nhảy biểu diễn, đua ngựa vượt rào..),
  • / ri´naunsmənt /, danh từ, sự từ bỏ, sự không thừa nhận; giấy từ bỏ (quyền thừa kế..) (như) renunciation, sự từ bỏ, sự không thực hiện nữa (một thói quen..), sự phản đối, sự không theo ai/cái...
  • / dɑ:ns /, Danh từ: sự nhảy múa; sự khiêu vũ, bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ, buổi liên hoan khiêu vũ, môn múa, ngành múa, nghệ thuật múa, Nội động...
  • Danh từ: bề ngang tiêu chuẩn của đường sắt, Đường sắt có bề ngang tiêu chuẩn, xe lửa chạy trên đường sắt có bề ngang tiêu chuẩn, calip chuẩn, dưỡng tiêu chuẩn, khổ...
  • / pri´vi:niənt /, Tính từ: trước, ( + of) ngăn ngừa, phòng ngừa,
  • / ¸ekwi´teiʃən /, Danh từ: (thường) (đùa cợt) thuật cưỡi ngựa; tài cưỡi ngựa,
  • / kən´tinjuəm /, Danh từ, số nhiều continua, continuums: (triết học) thể liên tục, (toán học) continum, (sinh học) thảm thực vật liền, Giao thông & vận...
  • / ´fɔ:¸hænd /, Tính từ: thuận tay, Danh từ: nửa mình trước (cá ngựa), (thể dục,thể thao) cú tin (quần vợt), a forehand stroke, (thể dục,thể thao)...
  • / ¸diskən´tinjuəns /, như discontinuation, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, adjournment , alternation , cease , cessation , close , closing , desistance , desuetude...
  • góc vượt, góc ngẩng, góc độ cao, góc dốc lên, góc đứng, góc nâng, góc tà, góc nâng, elevation-angle error, sai số góc ngẩng, elevation angle scintillation, sự nhấp nháy của góc nâng, elevation-angle error, sai số...
  • / 'ænjuəli /, Phó từ: hàng năm, mỗi năm, Từ đồng nghĩa: adverb, trips to vietnam are annually held, các chuyến đi thăm việt nam được tổ chức hàng năm,...
  • danh từ, sự xác định bằng ảnh trong đua ngựa (khi hai con ngựa về đích quá sát nhau),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top