Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nứa” Tìm theo Từ | Cụm từ (92.694) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / rauəl /, Danh từ: bánh xe nhỏ ở đầu đinh thúc ngựa, miếng da rút mủ (hình tròn, có lỗ ở giữa, đặt xen vào giữa lớp da và thịt ngựa để rút mủ), Ngoại...
  • / in´tə:kələri /, Tính từ: xen vào giữa, nhuận (ngày, tháng, năm), Hóa học & vật liệu: nhuận (thời gian),
  • / ´hɔbi¸hɔ:s /, Danh từ: ngựa gỗ (cho trẻ con chơi hoặc ở vòng đu quay), ngựa mây (bằng mây đan, trong những hội nhảy giả trang), gậy đầu ngựa (của trẻ con chơi),
  • ngôn ngữ mô tả trang, page description language (pdl), ngôn ngữ mô tả trang ( pdl), page description language-pdl, ngôn ngữ mô tả trang (pdl), standard page description language (spdl), ngôn ngữ mô tả trang tiêu chuẩn
  • / ´tʃa:ntə /, Danh từ: người hát ở nhà thờ, lái ngựa gian ngoan (giấu tật xấu của ngựa) ( (cũng) horse chanter),
  • chất lượng của thu nhập, chất lượng lợi nhuận, chất lượng thu nhập,
  • / pra:ns /, Danh từ: sự nhảy dựng lên, động tác nhảy dựng lên (ngựa), (nghĩa bóng) dáng đi nghênh ngang, dáng đi vênh váo; sự nghênh ngang, vênh váo, (thông tục) sự nhảy cỡn...
  • / ¸feni´streiʃən /, Danh từ: (kiến trúc) sự bố trí cửa sổ trong nhà, (y học) thủ thuật trổ cửa sổ ở tai giữa (để chữa bệnh điếc), (sinh vật học) sự có lỗ cửa sổ,...
  • / fju: /, Thán từ: gớm!, kinh quá!, chao ôi! (diễn tả sự kiệt sức, sự khuây khoả, ngạc nhiên), phew  ! that car nearly hit us, kinh quá, cái xe ấy súyt nữa đâm vào chúng tôi!,...
  • / sti:d /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ); (đùa cợt); (thơ ca) con ngựa; chiến mã, my trusty steed, một con ngựa đáng tin cậy của tôi
  • / ¸gælə´peid /, ngoại động từ, phi ngựa rất nhanh, múa điệu vũ nhanh,
  • / ´sʌndi /, Danh từ, viết tắt là .Sun: ngày thứ nhất trong tuần, ngày nghỉ ngơi và cầu nguyện của tín đồ cơ đốc; (ngày) chủ nhật, one's sunday best, quần áo diện, Danh...
  • / milk /, Danh từ: sữa, nhựa mủ (cây), nước (dừa...), Ngoại động từ: vắt sữa, bòn rút (của cải), lấy (nhựa) ở cây; nặn (nọc) ở rắn,
  • bệnh hoa liễu của lừa, ngựa,
  • một bệnh nhiễm khuẩn dacủa ngựa,
  • / ´vainil /, Danh từ: nhựa vinyl (chất nhựa dẻo hơi cứng, nhất là pvc được dùng làm áo mưa, đĩa hát, bìa sách..), Hóa học & vật liệu: ch2ch,...
  • / ´mʌltipli¸keitə /, Toán & tin: số bị nhân, nhân tử, Kỹ thuật chung: bộ nhân, nhân tử, số nhân, multiplicator of a linear substitution, nhân tử của...
  • phòng kiểm nghiệm ngành bảo hiểm, underwrites ' laboratories standard, tiêu chuẩn của phòng kiểm nghiệm ngành bảo hiểm
  • Danh từ: ngày mồng 1 tháng 4 (ngày cho ăn "cá tháng tư" , đùa nghịch đánh lừa nhau),
  • / ´siηkəpi /, Danh từ: (ngôn ngữ học) sự rụng chữ (âm) giữa (của từ), (y học) sự ngất; sự bất tỉnh một thời gian ngắn (do tụt huyết áp..), (âm nhạc) nhấn lệch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top