Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “NOC” Tìm theo Từ | Cụm từ (40.013) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thủ thuật cắt bỏ nang sán echinococcus,
  • (thnộc) xương cổ chân - bàn chân,
  • nọc độc da cóc,
  • / ¸æntivi´ni:n /, Y học: kháng nọc,
  • Danh từ: (động vật học) cá nóc,
  • Tính từ: (động vật học) sinh nọc độc,
  • Y học: viêm giác mạc, allergic rhinoconjunctivitis : viêm giác mạc dị ứng
  • phép thử nổ, knock test of gasoline, phép thử nổ của xăng
  • / ,væri'selə /, Danh từ: (y học) bệnh thuỷ đậu, Y học: thùy đậu, varicella gangrenosa, thủy đậu hoại thư, varicella inoculata, chủng thủy đậu, varicella...
  • Thành Ngữ:, to knock sb into a cocked hat, đánh nhừ tử, đánh thê thảm
  • / 'rainou /, danh từ, (từ lóng) tiền, danh từ, số nhiều .rhino, rhinos, (viết tắt) của rhinoceros (thông tục) con tê giác, ready rhino, tiền mặt, rhino horn, (thuộc ngữ) sừng tê giác
  • / ´toud¸stoun /, Danh từ: ngọc cóc, Xây dựng: đá điabazơ, Kỹ thuật chung: ngọc cóc,
  • nhập/xuất khối, vào/ra khối, bioca ( blockinput /output communication area ), vùng truyền thông nhập/xuất khối, block input/output communication area (bioca), vùng truyền thông nhập/xuất khối
  • Danh từ: cọc chống (nóc hầm mỏ than), (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) punch, thùng ( 77. 120 galông, đựng rượu, bia...), chày đột dập,...
  • / bə´nɔkjulə /, Y học: hai mắt, Điện lạnh: hai thị kính, Kỹ thuật chung: ống nhòm, prism binocular, ống nhòm dùng lăng...
  • / əb´liviəsnis /, danh từ, tính lãng quên, Từ đồng nghĩa: noun, innocence , nescience , unawareness , unconsciousness , unfamiliarity , forgetfulness , oblivion
  • / ´nikəti:¸nizəm /, Danh từ: (y học) chứng nhiễm độc nicôtin, Y học: chứng nhiễm độc nicotin,
  • vùng truyền thông, bioca ( blockinput /output communication area ), vùng truyền thông nhập/xuất khối, block input/output communication area (bioca), vùng truyền thông nhập/xuất khối
  • / ¸endouka:´daitis /, Danh từ: (y học) viêm màng trong tim, Y học: viêm nội mạc tim, malignant endocarditis, viêm nội mạc tim ác tính, right-side endocarditis,...
  • / ¸ʌnə´wɛənis /, danh từ, sự không biết, sự không có ý thức (về cái gì), Từ đồng nghĩa: noun, innocence , nescience , obliviousness , unconsciousness , unfamiliarity
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top