Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “NOC” Tìm theo Từ | Cụm từ (40.013) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / stem /, Danh từ: (thực vật học) thân cây; cuống, cọng (lá, hoa), chân (cốc uống rượu), Ống (tẩu thuốc), (ngôn ngữ học) gốc từ, (hàng hải) tấm sống mũi; mũi (tàu, thuyền),...
  • / ´ʌndə¸grouθ /, Danh từ: bụi cây thấp; tầng cây thấp (mọc dưới bóng của cây khác) (như) underbrush, (y học) sự chậm lớn, sự còi cọc, (động vật học) lông con, Từ...
  • / ´mʌginz /, Danh từ: thàng ngốc, lối đánh bài mơghin (của trẻ con), Đôminô,
  • Tính từ: như oncogenic, Y học: đo khối u,
  • / ´sku:nə /, Danh từ: thuyền buồm dọc, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (sử học) toa xe che bạt (của dân di cư) (như) prairie-schooner, cốc cao uống rượu seri, (từ mỹ, nghĩa mỹ) cốc cao uống...
  • / ´ju:kəris /, Danh từ: (thực vật học) cây ngọc trâm,
  • Tính từ: có nọc độc, có chất độc, độc, có nọc độc,
  • Danh từ: (y học) xtreptolizin, ngoại độc tố do streptococcus pyogene sinh ra tiêu diệt được hồng cầu,
  • / rai´nɔsərəs /, Danh từ, số nhiều .rhinoceros, rhinoceroses: (viết tắt) rhino con tê giác, Từ đồng nghĩa: noun, have ,.. a hide / skin like a rhinoceros, trơ;...
  • / ´nɔdi /, Danh từ: chàng ngốc, người ngớ ngẩn, người khờ dại, (động vật học) nhạn biển anu,
  • mang nọc độc, có nọc độc,
  • / ´nefrait /, Danh từ: (khoáng chất) nefrit, Hóa học & vật liệu: nefrit, Kỹ thuật chung: ngọc lam,
  • / 'i:læη'i:læη /, Danh từ: (thực vật học) cây ngọc lan tây, cây hoàng lan, dầu ilang ilang,
  • Danh từ: (hoá học) halocacbon (hoá chất gồm cacbon và một hoặc nhiều halogen), hydocarbon chứa halogen,
  • Thành Ngữ:, to knock them in the aisles, knock
  • / 'nænou /, Kỹ thuật chung: nanô, nano-tube, ống nano (cacbon), one thousand-millionth (nano), nano ,một phần ngàn .một phần tỷ
  • điện cực phụ, điện cực bọc vỏ, đũa hàn dọc, đũa bàn học, heavy-coated electrode, điện cực (phủ) dày, thick-coated electrode, điện cực (phủ) mỏng
  • / fi´nɔlik /, Tính từ: (hoá học) thuộc fenola, Toán & tin: phê-nô-lic, Xây dựng: phê nô nic, Kỹ...
  • / 'idiət /, Danh từ: thằng ngốc, Y học: người ngu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun,...
  • / æn´ɔ:θait /, danh từ, (chất khoáng) anoctit, Địa chất: anoctit, fenspat canxi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top