Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “NOC” Tìm theo Từ | Cụm từ (40.013) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sunphocacbonat, sunfocacbonat,
  • tartaglia niccoco (khoảng 1499-1557) nhà toán học Ý,
  • / ˈæŋgyələr /, Tính từ: (thuộc) góc, có góc, có góc cạnh, Đặt ở góc, gầy nhom, gầy giơ xương (người); xương xương (mặt), không mềm mỏng, cộc lốc; cứng đờ (dáng người),...
  • Danh từ: (khoáng vật học) spinen màu hồng ngọc,
  • / ´kretin /, Danh từ: (y học) người mắc chứng độn, người ngu si, người ngu ngốc, Y học: người đần độn, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: Độc kế, chuyện ngu ngốc,
  • danh từ, ngọc học: giám định kim cương, đá quý theo phương pháp khoa học và bằng các thiết bị hiện đại,
  • quan hệ con nợ-chủ nợ, quan hệ vay-cho vay,
  • Danh từ: (thực vật học) cây ngọc trừu,
  • / ´kretinəs /, tính từ, (y học) độn, ngu si, ngu ngốc,
  • / 'jʌkə /, Danh từ: (thực vật học) cây ngọc giá,
  • Danh từ: nhà ngọc học: giám định kim cương, đá quý theo phương pháp khoa học và bằng các thiết bị hiện đại,
  • / mi´fitik /, Tính từ: xông mùi hôi; bốc hơi độc, Hóa học & vật liệu: hôi thối, Toán & tin: độc khí, Xây...
  • / ¸ɔsti´aitis /, Danh từ: (y học) viêm xương, Y học: viêm xương, chronic osteitis, viêm xương mạn, gummatous osteitis, viêm xương gốm, necrotic osteitis, viêm...
  • / ´pitʃiη /, Giao thông & vận tải: sự chúc ngóc, sự dọc, Vật lý: sự lắc dọc (chuyển động của tàu), sự tạo bước, Xây...
  • Thành Ngữ: Y học: hoại tử phôtpho, phosphorus necrosis, (y học) chứng chết hoại xương hàm (do nhiễm độc photpho, công nhân làm diêm (thường) hay mắc...
  • / ´læsi¸tju:d /, Danh từ: sự mệt nhọc, sự mệt mỏi, sự uể oải, Từ đồng nghĩa: noun, apathy , dullness , exhaustion , fatigue , idleness , inaction , inactivity...
  • / ¸æηgju´læriti /, Danh từ: sự có góc, sự thành góc, sự gầy còm, sự giơ xương; vẻ xương xương (người, mặt), tính không mềm mỏng, tính cộc lốc; tính cứng đờ (dáng...),...
  • / ´kreti¸nizəm /, danh từ, (y học) chứng độn, sự ngu si, sự ngu ngốc,
  • đặc tính quang (học), ký tự quang, ký tự quang học, ocr ( opticalcharacter recognition ), sự nhận dạng ký tự quang, ocr ( opticalcharacter recognition0, nhận dạng ký tự quang học, optical character reader (ocr), máy đọc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top