Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nail down ” Tìm theo Từ | Cụm từ (56.355) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / nai´lɔtik /, Tính từ: (thuộc) sông nil,
  • kênh báo hiệu, kênh chung, common channel interference, sự nhiễu kênh chung, common channel interoffice signalling (ccis), báo hiệu liên tổng đài kênh chung, common channel signaling, báo hiệu kênh chung, common channel signaling,...
  • Danh từ: sự đóng cửa (xí nghiệp), sự đóng hệ thống, đóng cửa, dừng, disorderly closedown, dừng ngoài dự kiến, quick closedown, sự...
  • / naidl /, Y học: thuộc ổ,
  • / ´naiəlistik /, tính từ, (triết học) hư vô, (chính trị) (thuộc) chủ nghĩa vô chính phủ ( nga),
  • / ə´naiələbl /, tính từ, có thể tiêu diệt, có thể tiêu huỷ,
  • / ´kriminəli /, phó từ, criminally concupiscent, dâm ô đến mức gây án
  • / 'neilfail /, Danh từ: cái giũa móng tay,
  • / ´naiəlist /, danh từ, (triết học) người theo thuyết hư vô, (chính trị) người theo chủ nghĩa vô chính phủ ( nga),
  • / ´kailou /, Danh từ: bò cailu (giống bò nhỏ sừng dài ở Ê-cốt),
  • giảm giá, Từ đồng nghĩa: verb, mark down ( theprice of ) goods (to...), giảm giá hàng hóa, mark-down cancellation, sự hủy bỏ giảm giá, markdown (mark-down ), sự giảm giá, mark
  • /æb'dɒminəli/, Phó từ:, all these two soldiers are abdominally wounded, cả hai binh sĩ này đều bị thương ở bụng
  • / in´fə:nəli /, phó từ, ghê gớm, gớm ghiếc, infernally sensual, dâm ô một cách gớm ghiếc
  • / di¸menʃə´næliti /, Toán & tin: hạng bậc, Kỹ thuật chung: hạng, bậc, thứ nguyên, lower dimensionality, thứ nguyên thấp
  • / ´naitlinis /, danh từ, tinh thần hiệp sĩ, tinh thần thượng võ; tính nghĩa hiệp, tính hào hiệp,
  • / kən'ven∫ənəli /, Phó từ: theo thói thường, như vẫn quy ước, this hotel is conventionally designed, khách sạn này được thiết kế như bao khách sạn khác (giống về cấu trúc chẳng...
  • / kænə´likjuləs /, Danh từ, số nhiều canaliculi: Ống nhỏ; rãnh nhỏ; đường kính nhỏ, Y học: tiểu quản, Y Sinh: lệ quản,...
  • / ´peiʃəns /, Danh từ: tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại, kiên trì, sự chịu đựng, lối đánh bài paxiên (một người) (như) solitaire, Từ...
  • / nai'i:vli /, Phó từ: ngây thơ, chất phác, this freshman expresses himself very naively, chàng sinh viên năm nhất này ăn nói rất ngây thơ
  • / ´pə:sənəli /, Phó từ: Đích thân, với tư cách cá nhân (không đại diện bởi người khác), bản thân, về phần tôi, đối với tôi, i'm afraid he took your remarks personally, tôi e...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top