Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nail down ” Tìm theo Từ | Cụm từ (56.355) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'naitli /, Tính từ: về đêm, đêm đêm, (thơ ca) (thuộc) đêm; hợp với ban đêm, Phó từ: về đêm, đêm đêm, Từ đồng nghĩa:...
  • / ʌn´ri:zn /, Danh từ: sự vô lý, sự điên rồ, Từ đồng nghĩa: noun, illogicality , illogicalness , irrationality , unreasonableness
  • / ´pi:nə¸laiz /, như penalise, Xây dựng: phạt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, amerce , castigate , chasten , chastise...
  • / ¸kɔmə´næliti /, Danh từ ( số nhiều commonalities): sự tương đồng, sự phổ biến, Từ đồng nghĩa: noun, common , commoner , crowd , hoi polloi , mass , mob...
  • / nais /, Danh từ: (khoáng chất) đá gơnai, Hóa học & vật liệu: đá gơnai, Kỹ thuật chung: gơnai, Địa...
  • / ´ka:nə¸lait /, Danh từ: (khoáng chất) cacnalit, Hóa học & vật liệu: muối chính, Xây dựng: cacnalit, Địa...
  • / ´naiəlizəm /, Danh từ: (triết học) thuyết hư vô, (chính trị) chủ nghĩa vô chính phủ ( nga), Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái...
  • cho phép, có hiệu lực, được phép, mail enabled application (mea), ứng dụng cho phép gửi thư (điện tử), enabled page fault, tín hiệu báo có hiệu lực, enabled instruction,...
  • / sʌb´misivnis /, danh từ, tính dễ phục tùng, tính dễ quy phục; tính dễ bảo, tính ngoan ngoãn, Từ đồng nghĩa: noun, acquiescence , amenability , amenableness , compliance , compliancy , deference...
  • / ´na:li /, như gnarled, Từ đồng nghĩa: adjective, boss * , finest , great , hairy * , keen , magnificent , marvelous , neat , nifty , sensational , superb , swell , wonderful
  • / ¸intə´næʃənə¸lizəm /, như internationalize,
  • / ʌn´eiliənəbl /, Tính từ: không thể chuyển nhượng được, không thể nhường lại được, unalienable goods, của cải không thể nhường lại được
  • / ,sætə'neiliə /, Danh từ, số nhiều .saturnalia, saturnalias: ( saturnalia) hội thần satuya thời cổ la mã, cuộc chè chén ồn ào; cảnh truy hoan trác táng; dịp truy hoan trác táng,
  • / ´naislukiη /, tính từ, xinh, đáng yêu,
  • / ´mailə¸nait /, Hóa học & vật liệu: đá milonit,
  • nhà tắm hơi kiểu roman-ailen,
  • / ´pætrə¸naiz /, như patronise, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, be gracious to , be lofty , be overbearing , deign , favor , indulge , look down on * , pat...
  • / nai'i:vti /, như naiveté, tính chất phác,
  • / in´eiliənəbəlnis /, như inalienability,
  • / ´tenəblnis /, như tenability,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top