Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngành” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.203) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: bằng phẳng, ngang nhau, bằng nhau, Đều, công bằng, Nghĩa chuyên ngành: đều, Từ...
  • / ¸petrifi´keiʃən /, Danh từ: sự trở thành ngang ngạnh, nhẫn tâm, vô tình, Kỹ thuật chung: hóa đá, sự hóa đá,
  • Danh từ: sự ngang bằng, sự đều đặn, tính điềm đạm, tính bình thản, tính công bằng, Nghĩa chuyên ngành:...
  • / 'i:kwəli /, Phó từ: bằng nhau, ngang nhau, như nhau, đều nhau, Nghĩa chuyên ngành: tương đương, Từ đồng nghĩa: adverb,
  • / 'tʌnl /, Danh từ: Đường hầm (nhân tạo), hang (chuột...), Ống (lò sưởi), (ngành mỏ) đường hầm nằm ngang, Ngoại động từ: tạo (một con đường...
  • / ´wilful /, Tính từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) .willful): cố ý, chủ tâm, cứng cổ, bướng, ngang ngạnh, ngoan cố, Từ đồng nghĩa: adjective, wilful murder, tội...
  • Danh từ: giá đỡ; giá đựng, sự di chuyển bằng thành răng, (ngành mỏ) sự rửa tách quặng trong máng nguyên, sự vặn ngang tàu, sự...
  • / ə'briʤmənt /, Danh từ: sự rút ngắn, sự cô gọn, sự tóm tắt; bài tóm tắt sách, sách tóm tắt, sự hạn chế, sự giảm bớt, Nghĩa chuyên ngành:...
  • / dɪˈfaɪənt /, Tính từ: có vẻ thách thức, bướng bỉnh, ngang ngạnh, không tuân theo, hồ nghi, ngờ vực, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ri´fræktərinis /, Danh từ: tính ngang ngạnh, tính bướng bỉnh, tính chịu lửa (gạch); (kỹ thuật) tính khó chảy, tính chịu nóng, tính dai dẳng khó chữa (bệnh), Kỹ...
  • Danh từ: người cho ăn, người ăn, súc vật ăn, (như) feeding-bottle, yếm dãi, sông con, sông nhánh, tàu con ( hàng hải ), (ngành đường sắt); (hàng không) đường nhánh (dẫn đến...
  • Nghĩa chuyên ngành: sự tháo khô, Nghĩa chuyên ngành: sự rút nước, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Nghĩa chuyên ngành: bản tóm tắt, bản trích yếu, cách bán nhanh ít tốn sức, Từ đồng nghĩa: noun, recapitulation...
  • Danh từ: hệ thống đo lường anh-mỹ (trừ kim loại quý), Y học: hệ thống cân ở các nước nói tiếnganh,
  • / ´wɔntən /, Tính từ: bướng, ngang ngạnh, cố tình (hành động), tinh nghịch, nghịch gợm, đỏng đảnh; đùa giỡn, lố lăng, phóng đãng, dâm ô, bừa bãi, trái đạo đức, không...
  • Nghĩa chuyên ngành: gương nước, Nghĩa chuyên ngành: bàn rung mặt nước, Nghĩa chuyên ngành: mặt hồ chứa nước, tường...
  • Nghĩa chuyên ngành: điểm chớp, Nghĩa chuyên ngành: điểm bắt cháy, Nghĩa chuyên ngành: điểm bắt lửa, Nghĩa...
  • Nghĩa chuyên ngành: đoạn đuôi, phần chuôi, Nghĩa chuyên ngành: cán, đoạn cuối, Nghĩa chuyên ngành: đầu tháo liệu,
  • Nghĩa chuyên ngành: trạm (cây) xăng, Nghĩa chuyên ngành: trạm điều chỉnh áp lực, Nghĩa chuyên ngành: trạm bán xăng dầu,...
  • / ɛnˈroʊl /, như enrol, Nghĩa chuyên ngành: ghi tên, Nghĩa chuyên ngành: kết nạp, Nghĩa chuyên ngành: đăng ký, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top