Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngành” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.203) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên ngành: khoa mổ, Nghĩa chuyên ngành: phòng mổ, Từ đồng nghĩa: noun, operating table , operating theater , or , surgery,...
  • Nghĩa chuyên ngành: đổ tàu, sự cố trật bánh, Nghĩa chuyên ngành: chất đống, chất hàng, chất tải, nhập kho, Từ đồng nghĩa:...
  • Nghĩa chuyên ngành: tấm hàng dệt, vải phần đầu tấm, Nghĩa chuyên ngành: tấm vải, Từ đồng nghĩa: noun, dry goods , textiles...
  • Danh từ: ban lãnh đạo, ban chỉ đạo, Nghĩa chuyên ngành: ban điều hành, Nghĩa chuyên ngành: ban chỉ đạo, ban lãnh đạo,...
  • / ¸fili´eiʃən /, Danh từ: phận làm con, mối quan hệ cha con, quan hệ nòi giống; dòng dõi, nhánh, ngành (xã hội, ngôn ngữ...), sự phân nhánh, sự chia ngành
  • viện thiết kế, branch design institute, viện thiết kế ngành, leading design institute, viện thiết kế chủ đạo, leading design institute, viện thiết kế đầu ngành, state design institute, viện thiết kế nhà nước,...
  • / ɪmˈplaɪd /, Tính từ: ngụ ý, bao hàm, ám chỉ; mặc nhiên, Nghĩa chuyên ngành: ngụ ý, Nghĩa chuyên ngành: hàm ẩn, hiểu...
  • hiệp hội thương mại, hiệp hội các công ty kinh doanh, hiệp hội đồng nghiệp, đồng ngành, hiệp hội mua bán, hiệp hội, đồng nghiệp, đồng ngành,
  • / 'paikə /, Danh từ: (ngành in) cỡ chữ to (mỗi insơ 10 chữ), (ngành in) pica (đơn vị đo cỡ chữ in), (y khoa) dị thực, pica, hệ pica (in ấn), small pica, cỡ 10, double pica, cỡ 20,...
  • / ´mæηgəl /, Danh từ: (ngành dệt) máy cán là, Ngoại động từ: (ngành dệt) cán là (vải), xé; cắt xơ ra; làm nham nhở, làm sứt sẹo, làm hư, làm...
  • / ¸ouvə´print /, Danh từ: (ngành in) cái in thừa, vật được in đè lên, tem có chữ in đè lên, (ngành in) tem in đè lên, in theo kiểu đó, , ouv”'print, ngoại động từ, overprint stamps...
  • Nghĩa chuyên ngành: chuyên môn, công việc, hệ các đơn vị si thập phân, ngành nghề, nghề nghiệp, Từ đồng nghĩa:...
  • / di'plouməsi /, Danh từ: thuật ngoại giao; ngành ngoại giao; khoa ngoại giao, sự khéo léo trong giao thiệp, tài ngoại giao, Nghĩa chuyên ngành: ngoại...
  • Danh từ: công cuộc kinh doanh các trò giải trí (nhất là trong rạp hát, (điện ảnh), xiếc...), Nghĩa chuyên ngành: ngành kinh doanh sân khấu (kịch hát,...
  • quảng cáo hợp tác ngành ngang,
  • phân ngành,
  • tiêu chuẩn ngành,
  • quảng cáo hợp tác, horizontal cooperative advertising, quảng cáo hợp tác ngành ngang
  • thỏa ước toàn ngành,
  • lưỡi khoan sáu ngạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top