Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngòi” Tìm theo Từ | Cụm từ (49.747) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: bút lông chim (ngỗng), bút, ngòi bút, (nghĩa bóng) nghề cầm bút, nghề viết văn; bút pháp, văn phong, nhà văn, tác giả, Ngoại động từ: viết,...
  • / ´pænidʒi¸raiz /, Ngoại động từ: ca ngợi, tán tụng, Từ đồng nghĩa: verb, acclaim , celebrate , eulogize , exalt , extol , glorify , hail , laud , magnify , praise,...
  • / 'ɔ:də /, Danh từ: thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện, ở hội trường...), Ngoại...
  • / 'strædl /, Danh từ: sự giạng chân (đứng, ngồi); sự cưỡi (ngựa), (nghĩa bóng) sự đứng chân trong chân ngoài, hợp đồng chứng khoán hai chiều (cho phép đòi hay giao chứng khoán...
  • / hə:d /, Danh từ: bầy, đàn (vật nuôi), bọn, bè lũ (người), Ngoại động từ: dồn lại thành bầy, tập hợp lại thành bầy (vật nuôi), (nghĩa bóng)...
  • / ʃrʌg /, Nội động từ: nhún vai (để biểu lộ sự nghi ngờ, thờ ơ..), Ngoại động từ: nhún, hơi nâng (vai của mình để biểu lộ sự nghi ngờ..),...
  • / sʌs /, Danh từ: sự tình nghi; người bị tình ngờ, Ngoại động từ: phát hiện ra ai/cái gì; tìm hiểu; nghiên cứu; điều tra kỹ, i've got him/it sussed...
  • Danh từ: phòng luyện nghe của người học ngoại ngữ, phòng thí nghiệm ngôn ngữ, phòng luyện âm,
  • / ´pærə¸muə /, Danh từ: nhân tình, nhân ngãi (của đàn bà đã có chồng, đàn ông đã có vợ), (từ cổ, nghĩa cổ) người ngoại tình, Từ đồng nghĩa:...
  • / 'widl /, Ngoại động từ: vòi vĩnh, phỉnh nịnh, dỗ ngon, dỗ ngọt, nịnh bợ, tán tỉnh, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / lɔ:d /, Danh từ: lời tán dương, lời ca ngợi, lời khen ngợi, ( số nhiều) (tôn giáo) tán ca, Ngoại động từ: tán dương, ca ngợi, khen ngợi,
  • / in´gɔ:dʒ /, Ngoại động từ: Ăn ngấu nghiến, ngốn, ( động tính từ quá khứ) bị nhồi nhét, ( động tính từ quá khứ) (y học) ứ máu, hình thái từ:...
  • / 'ʤu:əl /, Danh từ: ngọc đá quý, ( số nhiều) đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn, chân kính (đồng hồ), (nghĩa bóng) người đáng quý; vật quý, Ngoại...
  • Ngoại động từ: nướng lại (bánh...), nung lại (gạch, ngói...), nung lại (gạch, ngói..), nướng lại
  • / rest /, Danh từ: sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong tâm hồn), sự yên nghỉ (người chết), sự ngừng lại,...
  • / ´aut¸laiə /, Danh từ: người nằm ngoài, cái nằm ngoài, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đứng ngoài; người ở ngoài (một tổ chức...), người tách khỏi nhóm..., (địa lý,địa chất)...
  • / ´bai¸stændə /, Danh từ: người đứng ngoài xem, người ngoài cuộc, người bàng quang, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • Danh từ: người truất phế, người truất ngôi, (nghĩa bóng) người truất quyền,
  • / sit /, Nội động từ .sat: ngồi, Đậu (chim), Ấp (gà mái), họp, nhóm họp, vừa, hợp (quần áo), Ngoại động từ: ngồi, cưỡi, Đặt (đứa trẻ)...
  • / tail /, Danh từ: ngói, đá lát (để che mái nhà, tường, sàn..), (thân mật) mũ chóp cao, quân cờ; đôminô..., Ngoại động từ: lợp; lát (bằng ngói,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top