Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ngòi” Tìm theo Từ | Cụm từ (49.747) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´taiə /, Danh từ & ngoại động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (như) tyre, Ngoại động từ: làm mệt mỏi, làm mệt nhọc (cần nghỉ ngơi; người, động...
  • / θroun /, Danh từ: ngai, ngai vàng (ghế, chỗ ngồi đặc biệt của vua.. trong các nghi lễ), ( the throne) ngôi, ngôi vua (quyền lực của nhà vua), Ngoại động...
  • / ´respit /, Danh từ: sự hoãn thi hành (bản án, trừng phạt...); thời gian trì hoãn, sự nghỉ ngơi; thời gian nghỉ ngơi, giải lao, Ngoại động từ:...
  • Danh từ: (nông nghiệp) người ra ngôi; người cấy, dụng cụ ra ngôi, dụng cụ để đánh cây cả vầng,
  • / ´ʃouvinist /, Tính từ: sô vanh chủ nghĩa, sô vanh, Danh từ: người theo chủ nghĩa sô vanh, Từ đồng nghĩa: noun, jingoist...
  • Ngoại động từ: tán dương, khen ngợi, ca tụng, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / ´ʌʃə /, Danh từ: người dẫn chỗ, người chỉ chỗ ngồi (trong rạp hát, rạp chiếu bóng), người gác cửa (ở toà án..), sĩ quan dẫn đường, (nghĩa xấu) trợ giáo, Ngoại...
  • / preiz /, Danh từ: sự tán dương, sự ca ngợi; lời ca ngợi, lời ca tụng, lời tán dương, lòng tôn kính, sự thờ phụng ( chúa), tôn thờ, Ngoại động từ:...
  • / beit /, Danh từ: mồi, bả ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sự dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi, chịu nghe theo vì không kiềm chế được mình, cắn câu, Ngoại...
"
  • / kən,grætjuleit /, Ngoại động từ: chúc mừng, khen ngợi, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • /ri'pəʊz/, Danh từ: sự nghỉ ngơi, sự nghỉ; giấc ngủ, sự yên tĩnh, sự phối hợp hài hoà (trong (nghệ thuật)), phong thái ung dung, thư thái; sự đĩnh đạc, Ngoại...
  • / i´reidi¸eit /, Ngoại động từ: soi sáng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), làm sáng ngời, cho ánh sáng rọi vào; (vật lý) chiếu (bức xạ...) rọi, Toán &...
  • / nib /, Danh từ: Đầu ngòi bút (lông ngỗng); ngòi bút (sắt...), Đầu mũi, mũi nhọn (giùi, dao trổ...), mỏ (chim), ( số nhiều) mảnh hạt cacao nghiền, (kỹ thuật) chốt, Ngoại...
  • / ´glɔ:rifai /, Ngoại động từ: tuyên dương, ca ngợi, tôn lên, tô điểm, tô son điểm phấn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái...
  • / 'wɔ:,mʌηgə /, Danh từ: kẻ gây chiến, người hiếu chiến, Từ đồng nghĩa: noun, combatant , fighter , hawk * , jingoist , militant
  • / sәk'si:d /, Ngoại động từ: nối tiếp; kế tục; kế tiếp, tiếp theo, Nội động từ: kế nghiệp; nối ngôi, kế vị, thành công; thịnh vượng,
  • / fi´lisi¸teit /, Ngoại động từ: khen ngợi, chúc mừng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm cho sung sướng, làm cho hạnh phúc, hình thái từ: Từ...
  • / i´lu:min /, Ngoại động từ: chiếu sáng, soi sáng, làm sáng ngời, làm phấn khởi, làm rạng rỡ (nét mặt...), (nghĩa bóng) làm sáng mắt, làm sáng trí, Từ...
  • / mis´giv /, Ngoại động từ .misgave: gây lo âu, gây phiền muộn, gây nghi ngại; gây nghi ngờ, one's mind misgives one, lòng đầy nghi ngại, mis'geiv, is'givn, my heart misgives me that ..., lòng...
  • / ig´nait /, Ngoại động từ: Đốt cháy, nhóm lửa vào, làm nóng chảy, khơi mòi, bắt mòi, bắt ngòi, khơi mào, (nghĩa bóng) kích thích, kích động, làm bừng bừng, Nội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top