Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nguội” Tìm theo Từ | Cụm từ (18.282) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tăng trương lực cơ một bên người, tăng trương lực cơ nửangười,
  • giảm sản nửangười, giảm sản một bên người, giảm sản một bên,
  • Danh từ: thịt người, người bị ăn thịt (ở bộ lạc ăn thịt người),
  • nhóm (người) sử dụng giới hạn, nhóm người dùng đóng, nhóm người sử dụng khép kín, closed user group service, dịch vụ nhóm người dùng đóng
  • / in´fɔ:mənt /, Danh từ: người cung cấp tin tức, Nguồn khác: Kinh tế: người cung cấp tin tức, người đưa tin, người...
  • Danh từ: người cùng bị kiện trong vụ kiện đòi ly dị (người thông dâm với vợ người khác, và bị chồng chính thức của người...
  • tăng sản nửangười, tăng triển một bên người, tăng triển một cơ quan,
  • / ´hju:mə¸nɔid /, robot hình người, robot phỏng sinh, tính từ, có hình dáng hoặc tính cách của con người, danh từ, vượn nhân hình, Từ đồng nghĩa: adjective, humanoid robots, người...
  • / ´wʌn¸mæn /, tính từ, chỉ có một người, chỉ cần một người; do một người điều khiển,
  • / reis /, Danh từ: (sinh vật học) loài, giới, dòng giống, chủng tộc (người), (động vật học) giống, dòng giống, loài, loại, giới, hạng (người), rễ; rễ gừng, củ gừng,...
  • / grous /, Danh từ, số nhiều không đổi: mười hai tá, Tính từ: to béo, phì nộn, béo phị (người), thô và béo ngậy (thức ăn), nặng, khó ngửi (mùi),...
  • / dʌst /, Danh từ: bụi, rác, (thực vật học) phấn hoa, ( a dust) đám bụi mù, Đất đen ( (nghĩa bóng)), xương tàn, tro tàn (người chết); cơ thể con người, con người, (từ lóng)...
  • / ¸aut´fut /, ngoại động từ, Đi nhanh hơn (thuyền, người), chạy nhanh hơn (người),
  • Danh từ: (từ lóng) người giàu có, người lắm tiền, nguồn tiền, mỏ bạc (từ lóng), millionaire is oof-birds, triệu phú là những người...
  • nhóm (người) sử dụng, nhóm người sử dụng, nhóm user, nhóm người dùng, bcug ( bilateralclosed user group ), nhóm người sử dụng kín hai bên, bilateral closed user group (bcug), nhóm người sử dụng kín hai bên, closed...
  • / vwai´ə: /, Danh từ: người nhòm lỗ khoá (người tìm kiếm thú vui bằng cách bí mật (xem) những người khác không mặc quần áo hoặc đang tiến hành hoạt động tình dục), người...
  • Danh từ: người da trắng (người),
  • nước nguồn, thuế đầu người, thuế đầu người (di dân nhập cảnh), thuế thân,
  • / stai´pendiəri /, Tính từ: Được hưởng lương, được trả thù lao, nhận lương (người), Danh từ: người được hưởng lương, người được trả...
  • / ´gudfə¸nʌθiη /, Tính từ: vô tích sự, đoảng (người), Danh từ: người vô tích sự, người đoảng, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top