Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nguyệt” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.952) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chu kỳ kinh (nguyệt),
  • chu kỳ kinh (nguyệt),
  • Tính từ: (giải phẫu) có hình bán nguyệt, bán nguyệt [hình bán nguyệt], semi-lunar bone, xương bán nguyệt
  • then woodruff, chốt cờ la vét, chốt woodruff, chốt woodruff (hình bán nguyệt), lò xo đĩa, lò xo lá, then bán mguyệt,
  • bán nguyệt [hình bán nguyệt], hình bán nguyệt,
  • hình bán nguyệt, bán nguyệt [hình bán nguyệt], Từ đồng nghĩa: adjective, arch , crescent , curved , semilunar
"
  • / tou'tæliti /, Danh từ: toàn bộ, tổng số; số tổng cộng, khối lượng tổng cộng, (thiên văn học) thời kỳ nhật (nguyệt) thực toàn phần, Toán & tin:...
  • / ¸semi´sə:kjulə /, Tính từ: có hình bán nguyệt; bằng nửa vòng tròn; xếp thành hình bán nguyệt, Cơ khí & công trình: có dạng lưỡi liềm, có...
  • / ´semi¸sə:kl /, Danh từ: hình bán nguyệt; nửa vòng tròn, nửa đường tròn; vật được sắp theo hình bán nguyệt, Cơ - Điện tử: nửa vòng tròn, hình...
  • bán nguyệt, hình bán nguyệt, file , half round, giũa bán nguyệt, half round bastard file, dũa bán nguyệt mịn, half-round body file, giũa thân hình bán nguyệt, half-round chisel, đục bán nguyệt, half-round edge, mép lượn...
  • prefíx. chỉ kinh nguyệt.,
  • không có kinh nguyệt.,
  • tiểu thùy bánnguyệt tiểu não trên,
  • chứng nhuyễn xương bán nguyệt,
  • tiểu thùy bánnguyệt tiểu não dưới,
  • gờ [có đường gờ chỉ bán nguyệt],
  • chứng đau giữa hai kỳ kinh nguyệt.,
  • Tính từ: dạng liềm, dạng trăng khuyết, bán nguyệt,
  • / ¸dismenə´riə /, Danh từ: sự đau bụng máu (về kinh nguyệt),
  • cuốn la mã, cuốn nửa tròn, cuốn tròn, vòm hình bán nguyệt, vòm bán nguyệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top