Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nguyệt” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.952) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ít kinh nguyệt,
  • xương bán nguyệt,
  • / ´mʌnθli /, Tính từ & phó từ: hàng tháng, Danh từ: nguyệt san, tạp chí ra hằng tháng, ( số nhiều) kinh nguyệt, Toán &...
  • chứng ít kinh nguyệt,
  • hạt van bán nguyệt,
  • hạt van bán nguyệt,
  • chảy máu cam, kinh nguyệt,
  • đục bán nguyệt, đục xoi,
  • mép lượn hình bán nguyệt,
  • nhiễm độc huyết kinh nguyệt,
  • kinh nguyệt,
  • máy hút điều hoà kinh nguyệt,
  • tuổi phôi theo kỳ kinh nguyệt,
  • ngăn đê quai hình bán nguyệt,
  • / lu:´net /, Danh từ: (kiến trúc) cửa nhỏ hình bán nguyệt (ở trần hoặc mái nhà), lỗ máy chém (để kê đầu người bị xử tử vào), (quân sự) công sự hình bán nguyệt,
  • rãnh bán nguyệt,
  • then bán nguyệt,
  • xương bán nguyệt,
  • nếp bán nguyệt,
  • xương bán nguyệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top