Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhị” Tìm theo Từ | Cụm từ (107.167) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di´fleit /, Ngoại động từ: tháo hơi, xả hơi; làm xì hơi, làm xẹp, (tài chính) giải lạm phát, (từ mỹ,nghĩa mỹ) giảm giá, hạ giá, hình thái từ:...
  • / 'dʒækəneips /, Danh từ: kẻ càn rỡ, kẻ hỗn xược; thằng ranh con hỗn láo, người kiêu căng tự mãn, người hợm hĩnh, (từ cổ,nghĩa cổ) con khỉ, Từ...
  • thất thoát khi vận hành, sự bốc hơi của nhiên liệu động cơ xe từ thùng nhiên liệu khi xe đang vận hành.
  • Nghĩa chuyên ngành: điểm nhìn, quan điểm, quan điểm, Từ đồng nghĩa: noun, technical viewpoint, quan điểm kỹ...
  • sự va nóng, nhiệt xung, sự va đập nhiệt, sốc nhiệt, sự giảm nhiệt độ, thermal shock resistance, tính chịu sốc nhiệt, thermal shock resistance, tính bền sốc nhiệt, thermal shock test, sự thử nghiệm sốc nhiệt,...
  • / wi:ld /, Ngoại động từ: nắm và sử dụng (vũ khí), dùng, cầm (một dụng cụ), (nghĩa bóng) sử dụng, vận dụng, thi hành, Hình Thái Từ: Xây...
  • / 'ji:ldiɳ /, Tính từ: mềm, dẻo, đàn hồi, mềm mỏng, hay nhân nhượng, dễ tính, (nông nghiệp); (tài chính) đang sinh lợi, (kỹ thuật) cong, oằn, Cơ - Điện...
  • / ´ba:n¸stɔ:m /, Nội động từ: Đi biểu diễn lang thang, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi nói chuyện; đi vận động chính trị (ở các tỉnh nhỏ, ở nông thôn), hình...
  • / ´saidiη /, Danh từ: Đường tàu tránh (đường sắt ngắn bên cạnh đường sắt chính, để cho tàu vào tránh), (từ mỹ,nghĩa mỹ) lớp ván gỗ ngoài giàn khung, Xây...
  • / ti'nju:əti /, Danh từ: tính chất nhỏ, tính chất mảnh (sợi chỉ, dây...), tính mong manh, tính hời hợt (của sự phân biệt..), tính chất ít, tính chất loãng (của khí...), (nghĩa...
  • / ´θripəni /, Tính từ: giá ba penni, có giá trị ba penni (đồ vật), (nghĩa bóng) hèn kém, đáng khinh, tồi, chẳng đáng nửa đồng, threepenny bit, đồng ba penni ( anh)
  • / əs'tɔniʃ /, Ngoại động từ: làm ngạc nhiên, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • Tính từ: bị trái ý, khó chịu, bực mình, bị quấy rầy, bị phiền hà, Từ đồng nghĩa: adjective, to be very much annoyed at ( about ) something, bực mình...
  • / 'væsəleit /, Nội động từ: lắc lư, lảo đảo; chập chờn, lung lay, rung rinh, chao đảo, (nghĩa bóng) do dự, dao động (giữa các ý kiến, giải pháp..), Hình...
  • / ,entə'tein /, Ngoại động từ: tiếp đãi; chiêu đãi, giải trí, tiêu khiển, nuôi dưỡng, ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, sự nghi ngờ, quan điểm...), hoan nghênh, tán thành (ý kiến,...
  • / ´oudə /, Danh từ: mùi (nghĩa đen) & (nghĩa bóng), mùi thơm, hương thơm, dấu vết, tiếng tăm, keats's poem is an odour poem, cảm tình, (từ cổ,nghĩa cổ) ( số nhiều) chất thơm,...
  • / ¸mʌlti´tju:dinəs /, Tính từ: rất nhiều, vô số, đông vô kể, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abounding...
  • buồng làm ảnh, buồng tối, phòng thí nghiệm nhiếp ảnh,
  • điều hòa không khí một chiều, điều hòa không khí mùa hè, sự điều hòa nhiệt độ không khí mùa hè, summer air conditioning unit, máy điều hòa không khí một chiều
  • chi phí hành chính, chi phí hành chính, chi phí chung, chi phí hành chính, chi sự nghiệp, administrative expenses for current year, chi sự nghiệp năm nay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top