Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhị” Tìm theo Từ | Cụm từ (107.167) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / nɜrv /, Danh từ: (giải phẫu) dây thần kinh, ( số nhiều) thần kinh; trạng thái thần kinh kích động, khí lực, khí phách, dũng khí, can đảm, nghị lực, (thông tục) sự táo gan,...
  • / ful´fil /, Ngoại động từ: thực hiện, hoàn thành, làm trọn (nhiệm vụ...), thi hành, Đáp ứng (lòng mong muốn, mục đích), Từ đồng nghĩa: verb,...
  • Tính từ: tỏ ra bình tĩnh, tỏ ra tự chủ, Từ đồng nghĩa: adjective, controlled , inhibited , noncommittal , restrained...
  • / ¸tinti¸næbju´leiʃən /, Danh từ: tiếng leng keng của nhiều chuông, Từ đồng nghĩa: noun, chime , clanging , clangor , jingle , noise , ringing , sound
  • hệ số điều chỉnh, hệ số hiệu chỉnh, hệ số dịch chỉnh, hệ số hiệu chỉnh, hệ số điều chỉnh, fineness correction factor, hệ số điều chỉnh nghiền mịn, shape correction factor, hệ số hiệu chỉnh...
  • / vek´seiʃən /, Danh từ: sự làm bực mình, sự làm phật ý; sự bực mình, sự phật ý, ( số nhiều) điều gây phiền toái, điều khó chịu, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: người thức canh, người canh đêm, người quan sát, người nhìn cái gì, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người quan sát theo dõi (tình hình),...
  • giá trị danh nghĩa, giá trị định mức, giá trị ghi, trị số danh định, giá trị danh định, trị số danh định, giá trị danh nghĩa, rated value indicating instrument, dụng cụ chỉ giá trị danh định
  • / ɪgˈzɒnəˌreɪt /, Ngoại động từ: miễn cho (ai) (nhiệm vụ gì...), giải tội cho (ai), Hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / in´viʒən /, Ngoại động từ: nhìn thấy như trong ảo ảnh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mường tượng, hình dung, Hình thái từ: Từ...
  • / i´lektri¸fai /, ngoại động từ: cho nhiễm điện, Điện khí hoá, (nghĩa bóng) làm giật nảy người, kích thích, Hình thái từ: Toán...
  • / in¸krimi´neiʃən /, danh từ, sự buộc tội; sự đổ tội, sự đổ trách nhiệm, Từ đồng nghĩa: noun, charge , denouncement , denunciation , imputation
  • / skænt /, Tính từ: hiếm, vừa đủ; không nhiều lắm, ít, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) hà tiện, cho nhỏ giọt, Hình...
  • / ri´zidjuəm /, Danh từ, số nhiều .residua: phần còn lại, (hoá học) bã (sau khi đốt, cho bay hơi), (toán học) số dư, số chưa tính; số tính nhầm vào (khi tính nhầm), (từ cổ,nghĩa...
  • / ɪˈrɑtəm, ɪˈreɪ-, ɪˈrætəm /, Danh từ, số nhiều .errata: lỗi in, lỗi viết, bản đính chính, Nghĩa chuyên ngành: lỗi in, Từ...
  • Phó từ: chăm chỉ; siêng năng; bỏ rất nhiều thời để học tập, cố tình, cố ý; có suy nghĩ; tỏ ra rất thận trọng,
  • / 'rekəgnaizd /, Tính từ: Được công nhận, được thừa nhận, được chấp nhận, Được tín nhiệm (trong kinh doanh), Từ đồng nghĩa: adjective, the recognized...
  • Danh từ: sự đếm từ 1 dến 10 (quyền anh), sự hoãn họp (khi chỉ có dưới 40 nghị viên có mặt) (nghị viện anh) ( (cũng) count),
  • / in'lɑ:dʤ /, Ngoại động từ: mở rộng, tăng lên, khuếch trương, (nhiếp ảnh) phóng to, (từ cổ,nghĩa cổ) thả, phóng thích, Nội động từ:
  • nghĩa vụ, nghĩa vụ, trách nhiệm pháp định, trách nhiệm pháp định, trách nhiệm pháp lý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top