Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhị” Tìm theo Từ | Cụm từ (107.167) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´stju:diəsnis /, danh từ, sự chăm chỉ; sự siêng năng; sự bỏ rất nhiều thời để học tập; tính chăm chỉ, tính siêng năng, sự cố tình, sự cố ý; sự có suy nghĩ; sự tỏ ra rất thận trọng,
  • / ´bʌmpi /, Tính từ: gập ghềnh, mấp mô, xóc (đường), (hàng không) có nhiều lỗ hổng không khí, Từ đồng nghĩa: adjective, choppy , corrugated , jarring...
  • khoảng kiểm tra, khoảng điều khiển, thời gian điều chỉnh, khoảng điều chỉnh, cidf ( controlinterval definition field ), trường định nghĩa khoảng điều khiển, control interval access, sự truy cập khoảng điều...
  • / dɪˈkri /, Danh từ: sắc lệnh, nghị định, chiếu chỉ, bản án, Động từ: ra lệnh, quy định bằng sắc lệnh, Hình thái từ:...
  • / ,æpə'riʃn /, Danh từ: sự hiện ra, sự xuất hiện, ma quỷ (hiện hình), Xây dựng: sự hiện rõ, tầm nhìn rõ, Từ đồng nghĩa:...
  • giữa các tầng, interfloor flight of stairs, nhịp cầu thang giữa các tầng, interfloor flight of stairs, thân cầu thang giữa các tầng, interfloor landing, chiếu nghỉ giữa các...
  • / ´tɔrid /, Tính từ: nóng như thiêu như đốt (khí hậu nóng và khô, đất nước), nồng nhiệt; gợi tình, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Nghĩa chuyên ngành: điều chỉnh, điều khiển, sự quản lý, Từ đồng nghĩa: adjective, controlling device, cơ...
  • / 'ri:dʤənt /, Danh từ: ( regent) quan nhiếp chính, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân viên hội đồng quản trị trường đại học, Tính từ: làm những công việc...
  • / 'ʌgli /, Tính từ: xấu xí, khó chịu (khi nhìn, nghe thấy), xấu xa, đáng sợ, gở; thù địch, đe doạ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ...
  • / θrou /, Danh từ số nhiều: sự đau dữ dội; những cơn đau dữ dội, Nội động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) quằn quại, Hình...
  • / defini∫n /, Danh từ: sự định nghĩa, lời định nghĩa, sự định, sự định rõ, sự xác định (quyền lợi, ranh giới...), (vật lý) sự rõ nét (hình ảnh); độ rõ (âm thanh),...
  • / stɔ´liditi /, danh từ, tính thản nhiên, tính phớt lạnh, tính lì xì, Từ đồng nghĩa: noun, disinterest , impassivity , incuriosity , incuriousness , indifference , insensibility , insensibleness...
  • / reiθ /, Danh từ: ma, hồn ma (hình ảnh (như) bóng ma của một người thoáng nhìn thấy trước hoặc sau khi người đó chết), Từ đồng nghĩa: noun, apparition...
  • / ´mein¸lain /, Danh từ: (ngành đường sắt) đường sắt chính, Đường cái chính; đường biển chính, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (từ lóng) mạch máu chính để tiêm mocfin; sự tiêm mocfin...
  • / sen´sɔ:riəs /, Tính từ: phê bình, chỉ trích, khiển trách, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, stop your...
  • mộng xoi, sự cắt rãnh, sự ngấn, sự rạch, vết khía, sự cắt rãnh, sự cắt ngấn, dấu [sự đánh dấu], oblique notching, vết khía nghiêng
  • / dai'vəsifaid /, Tính từ: Đa dạng hoá; nhiều mặt; nhiều ngành, Từ đồng nghĩa: adjective, diversified agriculture, nông nghiệp nhiều ngành, assorted , divers...
  • / ´ræti /, Tính từ: có nhiều chuột, (thuộc) chuột; như chuột, phản bội; đê tiện, đáng khinh, (từ lóng) hay cáu, hay gắt gỏng, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ọp ẹp, long tay...
  • / ´weistful /, Tính từ: gây ra lãng phí, hoang phí, phung phí, phí phạm, tốn phí, ngông cuồng, sử dụng nhiều quá sự cần thiết, (từ hiếm, nghĩa hiếm) phá hoại (chiến tranh),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top