Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhị” Tìm theo Từ | Cụm từ (107.167) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈsɜrkəmˌstæns , ˈsɜrkəmˌstəns /, Danh từ số nhiều: hoàn cảnh, trường hợp, tình huống, sự kiện, sự việc, chi tiết, nghi thức, nghi lễ, Kỹ thuật...
  • / krʌks /, Danh từ, số nhiều cruxes: vấn đề nan giải, mối khó khăn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) điểm chính, cái nút, điểm then chốt, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / krai´ɔmitə /, Y học: máy đo điềm băng, Đo lường & điều khiển: nhiệt kế nghiệm lạnh, Kỹ thuật chung: nhiệt...
  • / ¸ænimæd´və:ʃən /, danh từ, sự khiển trách, sự chỉ trích, sự phê bình, Từ đồng nghĩa: noun, accusation , blame , censure , criticism , faultfinding , flak , knock , observation , perception...
  • / ´stju:diəs /, Tính từ: chăm chỉ; siêng năng; bỏ rất nhiều thời để học tập, cố tình, cố ý; có suy nghĩ; tỏ ra rất thận trọng, Từ đồng nghĩa:...
  • / gasolin /, như gasolene, gasolin, khí đốt, nhiên liệu, dầu xăng, Địa chất: gazolin, ét xăng, Từ đồng nghĩa: noun, gasoline engine, động cơ dùng nhiên...
  • / ræg /, Danh từ, số nhiều rags: giẻ, giẻ rách, ( số nhiều) quần áo rách, quần áo bị sờn, ( số nhiều) giẻ rách làm giấy, mảnh vải, mảnh buồm, (nghĩa bóng) mảnh, mảnh...
  • / 'wɔ:hɔ:s /, Danh từ: ngựa chiến (ngựa dùng trong chiến đấu, nhất là trước đây), (nghĩa bóng) người lính, nhà chính trị.. đã chiến đấu/đấu tranh trong nhiều chiến dịch,...
  • / ´teknik /, Tính từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) technical, Danh từ: kỹ thuật, ( (thường) số nhiều) các nghành kỹ thuật, ( số nhiều) chi tiết kỹ...
  • / pɔ:t´mæntou /, Danh từ, số nhiều portmanteaus, .portmanteaux: va li để treo quần áo, (nghĩa bóng) từ kết hợp (hai từ thành một từ chính), Từ đồng nghĩa:...
  • / metl /, Danh từ: dũng khí; khí khái; khí phách, nhuệ khí; nhiệt tình; lòng can đảm, thúc đẩy ai làm hết sức mình, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / kənˈsumɪŋ /, tính từ, Ám ảnh, chi phối, Từ đồng nghĩa: adjective, time-consuming, tốn nhiều thời gian, programming is a time-consuming work, lập trình là một công việc tốn nhiều...
  • / ´skru:ti¸naiz /, Ngoại động từ: nhìn chăm chú, nhìn kỹ; xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận, Hình Thái Từ: Từ đồng...
  • / 'ə:nist /, Tính từ: Đứng đắn, nghiêm chỉnh, sốt sắng, tha thiết, Danh từ: thái độ đứng đắn, thái độ nghiêm chỉnh, Danh...
  • / tʃil /, Danh từ: sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh), sự lạnh lẽo, sự giá lạnh, sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt, sự làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình...); gáo nước lạnh...
  • Danh từ số nhiều: Đội cận vệ ( anh); trung đoàn cận vệ kỵ binh (hoàng gia anh), (từ cổ,nghĩa cổ) tổng hành dinh quân đội anh,
  • / ´saitlis /, Tính từ: Đui, mù, loà, khiếm thị, không nhìn thấy được, (thơ ca) vô hình, Xây dựng: khiếm thị, Từ đồng nghĩa:...
  • khí cụ đo kiểm tra, dụng cụ đo hiệu chỉnh, dụng cụ đo thử nghiệm, dụng cụ hiệu chỉnh, dụng cụ kiểm tra, thiết bị thử nghiệm, dụng cụ đo, máy đo,
  • Danh từ: máy mài, đá mài sắc, máy đánh bóng, máy mài, máy mài sắc, máy nghiền, máy giã, mosaic-floor grinding machine, máy đánh bóng sàn ghép mảnh, circular grinding machine, máy nghiền...
  • / ə'klaimətaiz /, làm thích nghi khí hậu, làm hợp thuỷ thổ (súc vật, cây cối), Nội động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) thích nghi khí hậu, thích nghi với môi trường, hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top