Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not heed” Tìm theo Từ | Cụm từ (37.420) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to look for a needle in a bottle of hay, needle
  • / ´skwɔlə /, như squalidity, Từ đồng nghĩa: noun, decay , destitution , dirtiness , foulness , grunginess , impoverishment , indigence , poorness , seediness , starvation , wretchedness , filth , filthiness...
  • Thành Ngữ:, a cup that cheers but not inebriates, trà
  • / ´flæt¸aut /, tính từ & phó từ, hết sức, hết tốc độ, Từ đồng nghĩa: adverb, all-out , all the way , at a good clip , for all one ’s worth , full blast , head over heels * , in full gallop...
  • tờ vĩ lệnh, destination macro sheet, tờ vĩ lệnh nơi tới, global macro sheet, tờ vĩ lệnh toàn cầu
  • / ´wi:zi /, tính từ, (y học) tạo ra tiếng khò khè, my cold's a lot better but i'm still a bit wheezy, bệnh cảm lạnh của tôi đã khá hơn nhiều, nhưng tôi vẫn còn khò khè một chút
  • bản tin (các trang) hồng, bảng pink sheets, là một hệ thống điện tử - ấn phẩm hàng ngày của cục báo giá quốc gia (national quotation bureau) về giá mua và bán của cổ phần otc, bao gồm cả danh sách những...
  • tariff schedules of the united states annotated,
  • Thành Ngữ:, not to know chalk from cheese, không biết gì cả, không hiểu gì cả
  • computer-controlled brakes that will not "lock" and permit wheels to skid., (hệ thống) phanh chống bó cứng,
  • Thành Ngữ:, nothing succeeds like success, (tục ngữ) thành công này thường dẫn đến những thành công khác
  • danh từ, việc đã rồi, Từ đồng nghĩa: noun, to present someone with a fait accompli, đặt ai trước sự đã rồi, a truth , accomplished fact , certainty , cold hard facts , done deal , done deed...
  • / ´ni:dl /, Danh từ: cái kim; kim (la bàn...), chỏm núi nhọn, lá kim (lá thông, lá tùng), tinh thể hình kim, cột hình tháp nhọn, (the needle) (từ lóng) sự bồn chồn, as true as the needle...
  • gót lưỡi ghi, switch heel spread, độ mở gót lưỡi ghi
  • Thành Ngữ:, to sheer off, bỏ mà đi, rời, tránh (một người, một vấn đề)
  • / 'ɔbitə /, phó từ, nhân tiện, oxford, dictumn. (pl. obiter dicta) 1 a judge's expression of opinionuttered in court or giving judgement, but not essential to thedecision and therefore without binding authority., anincidental remark. [l f. obiter...
  • / mə´ri:nou /, Danh từ: như merino sheep, vải đen mêrinô, len sợi mêrinô,
  • / ¸pig´hedidnis /, danh từ, tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ; sự ngoan cố, bướng bỉnh, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness...
  • Thành Ngữ:, to be hot on sb's heels, o be hot on the trail of sth, on sb's trail
  • nhiều tốc độ, multispeed motor, động cơ nhiều tốc độ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top