Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not open” Tìm theo Từ | Cụm từ (37.427) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə'loun /, Phó từ & tính từ: một mình, trơ trọi, cô đơn, đơn độc, riêng, chỉ có, i'm not alone in this opinion, không phải chỉ riêng tôi có ý kiến này, Cấu...
  • / sɔm´nifərəs /, Tính từ: gây ngủ, Từ đồng nghĩa: adjective, hypnotic , narcotic , opiate , sedative , slumberous , somnifacient , somnific , somnolent , soporific,...
  • viết tắt, giờ trung Âu ( central european time),
  • hiệu lực của hồ sơ dự thầu, a period of time after the date of bid opening , specified in the instructions to bidders , for which bids must be valid ., là thời hạn hsdt có giá trị kể từ ngày mở thầu theo quy định trong...
  • Thành ngữ: rất nhiều lần, lập đi lập lại, Từ đồng nghĩa:, i have told you over and over again that you should not wear women clothes, tôi đã nhắc đi nhắc...
  • bù đẳng tĩnh, local isostatic compensation, bù đẳng tĩnh cục bộ
  • Thành Ngữ:, not to open one's lips, không hé răng
  • tiến về (đạo hàng), Toán & tin: viết tắt bởi, Từ đồng nghĩa: verb, answer for , appear for , betoken , denote , exemplify , imply , indicate , represent , suggest...
  • như europeanize,
  • / ¸ignə´reiməs /, Danh từ: người ngu dốt, Từ đồng nghĩa: noun, imbecile , idiot , know-nothing , fool , moron , dunce , dimwit , blockhead , numbskull , dolt , dullard...
  • thuyết copecnic,
  • mômen xuắn nhớt,
  • / 'ju:llɔg /, danh từ, khúc củi đốt vào đêm nô-en,
  • Từ đồng nghĩa: noun, improperness , inappropriateness , unbecomingness , unfitness , unseemliness , unsuitability
  • / ´fɔzdʒi¸nait /, Hóa học & vật liệu: clorua chì, phogenit, Xây dựng: fotgenit,
  • no2c6h4ch3, nitơphenol, thuốc trừ sâu hữu cơ tổng hợp có chứa cacbon, hiđrô, nitơ và ôxi.
  • / im´penitrəblnis /, như impenetrability,
  • / bi'gʌn /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, initiated , under way , in motion , in progress , happening , proceeding , going , operational , operative...
  • / ´kærəl /, Danh từ: bài hát mừng (thường vào dịp lễ nô-en), tiếng hót ríu rít (chim), Động từ: hát mừng, hót ríu rít (chim), Hình...
  • loại thuốc tương tự như isopernaline,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top