Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “OMR” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.381) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • comoros, diện tích: 2,170 sq km, thủ đô: moroni, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • trên tàu, trên tàu, free on board ( namedport of shipment ), giao hàng trên tàu (cảng bốc hàng quy định), on-board communication station, trạm truyền thông trên tàu, on-board computer,...
  • Danh từ: hiện tượng pleiomorphic,
  • Danh từ: (vật lý) kính tiêu sắc phức, cái apôcrômat, kính tiêu sắc phức, thấu kính apocrom,
  • Địa chất: bromacgirit, bromirit,
  • Danh từ: như pomeranian, như pommy,
  • / ,æktinə'mc:fik /, như actinomorphous,
  • / ´gouə /, Danh từ: người đi, người đi lại, cô gái thích chung chạ với đàn ông, the comers and goers, khách qua lại, a church-goer, người đi lễ nhà thờ, a cinema-goer, người đi...
  • cắt ngang nhau, chéo, bắt chéo, cắt nhau, chéo nhau, giao nhau, vuông góc, crossed homomorphism, đồng cấu chéo, crossed-field amplifier, bộ khuếch đại trường chéo, crossed-field...
  • thu nhập toàn diện, comprehensive income tax, thuế thu nhập toàn diện
  • / piʃ /, Thán từ: gớm!, khiếp! (tỏ ý khinh bỉ, ghê tởm), Nội động từ: nói "gớm" !, nói "khiếp" ! (tỏ ý khinh bỉ, ghê tởm),
  • / sɑ:'kɔmətəs /, Tính từ: (y học) (thuộc) saccôm; có tính chất saccôm,
  • / ´hju:mən¸kaind /, Danh từ: loài người, nhân loại, Từ đồng nghĩa: noun, community , flesh , homo sapiens , human beings , humanity , human species , mortality , mortals...
  • / ´lu:dikrəsnis /, danh từ, tính buồn cười, tính lố lăng, tính lố bịch, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality , comicalness , drollery , drollness , farcicality , funniness , humorousness...
  • miền từ, miền sắt từ, đomen từ, miền từ, magnetic-domain memory, bộ nhớ miền từ
  • cảm sinh, được gây ra bởi, ứng, được cảm ứng, (gâynên) do cảm ứng, gây đến, phát sinh thêm, induced homomorphism, đồng cấu cảm sinh, induced mapping, ánh xạ...
  • / 'tæɳi /, Tính từ: có mùi thơm, có hương thơm, Kinh tế: có vị gắt, Từ đồng nghĩa: adjective, a tangy aroma, một mùi thơm...
  • / ¸kɔmi´kæliti /, danh từ, tính hài hước, tính khôi hài, trò khôi hài, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicalness , drollery , drollness , farcicality , funniness , humorousness , jocoseness , jocosity...
  • / ´drouləri /, danh từ, trò hề; trò khôi hài, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality , comicalness , drollness , farcicality , funniness , humorousness , jocoseness , jocosity , jocularity , ludicrousness...
  • / ´founi /, Tính từ .so sánh: giả; dỏm, (từ lóng) giả vờ (ốm...), giả, giả mạo (tiền, đồ nữ trang...), Danh từ: của dỏm, đồ dỏm; đồ giả,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top