Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Of a dike” Tìm theo Từ | Cụm từ (418.723) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to strike sparks out of somebody, gợi được sự sắc sảo dí dởm của ai (nhất là trong khi nói chuyện)
  • Thành Ngữ:, like water off a duck's back, như nước đổ lá môn, như nước đổ đầu vịt, chẳng có tác dụng gì cả
  • Thành Ngữ:, come down on somebody like a ton of bricks, (thông tục) chỉ trích, trừng phạt ai bằng sức mạnh, bằng bạo lực
  • điểm tác dụng, điểm tác dụng (của lực), điểm tụ, điểm đặt, point of application of a force, điểm đặt lực, point of application of a load, điểm đặt tải trọng, point of application of load, điểm đặt lực...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, good luck, vận may, fluke , lucky break , lucky strike , midas touch , streak of luck
  • / in´tɔksikeitid /, tính từ, say, say sưa (nghĩa bóng), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, intoxicated by delusions of grandeur, say sưa bởi thói...
  • / ´ɔstritʃ /, Danh từ: (động vật học) đà điểu châu phi, có bộ máy tiêu hoá tốt, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, ostriches, have the digestion of an ostrich,...
  • / ´laikən /, Ngoại động từ: so sánh, ví, Từ đồng nghĩa: verb, death is often likened to an eternal sleep, sự chết thường được ví như một giấc ngủ...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, loathed , abhorred , abominated , detested , disliked , execrated , cursed , anathematized , unpopular , avoided , shunned , condemned , offensive , undesirable
  • / flint /, Danh từ: Đá lửa; viên đá lửa, vật cứng rắn, Kỹ thuật chung: đá lửa, đá silic, a heart of flint, trái tim sắt đá, to set one's face like a...
  • / diˈfensləs /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, caught , endangered , exposed , hands tied , helpless , indefensible , in line of fire , like a clay...
  • nguồn ánh sáng, nguồn sáng, colour temperature ( ofa light source ), nhiệt độ màu (của nguồn sáng), light source direction, hướng nguồn sáng, light source state, trạng thái nguồn sáng, spot light source, nguồn sáng điểm,...
  • năng lượng điện, điện năng, conversion of electrical energy, biến đổi điện năng, distribution of electrical energy, phân phối điện năng, distribution of electrical energy, sự phân bố điện năng, generation of electrical...
  • điểm cuối bán hàng, điểm trả tiền, điểm bán, điểm bán hàng, điểm tiêu thụ, point of sale device, thiết bị tại điểm trả tiền, electronic point of sale, điểm bán hàng bằng điện tử, point of sale advertising,...
  • đơn vị diện tích, đơn vị diện tích, intensity of shear per unit of area, cường độ lực cắt trên đơn vị diện tích, load per unit of area, tải trọng trên đơn vị diện tích
  • / ´hændikæp /, Danh từ: cuộc thi có chấp (để cho hai bên cân sức), Điều chấp (trong một cuộc thi), (nghĩa bóng) sự cản trở; điều bất lợi, Ngoại động...
  • hard coding (also, hard-coding or hardcoding) refers to the software development practice of embedding input or configuration data directly into the source code of a program or other executable object, or fixed formatting of the data, instead of obtaining...
  • Toán & tin: hình học, geomatry of direction, hình học phương hướng, geomatry of numbers, hình học các số, geomatry of paths, hình học các đường, geomatry of position, hình học vị trí,...
  • Toán & tin: vi phân, diferential of vomume , element of volume, vi phân thể tích, yếu tố thể tích, associated homogeneous diferential, vi phân thuần nhất liên đới, binomial diferential, vi phân...
  • độ dẫn điện, tính dẫn điện, tính dẫn điện, electric conductivity of soil, độ dẫn điện của đất, electric conductivity of soil, tính dẫn điện của đất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top