Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Of a dike” Tìm theo Từ | Cụm từ (418.723) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to strike off, chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi
  • Thành Ngữ:, like a fish out of water, water
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, tit for tat, ăn miếng trả miếng, equivalent , eye for an eye , like for like , quid pro quo , something for something , trade-off , counteraction...
  • Idioms: to be out on a dike, mặc lễ phục, mặc quần áo đẹp
  • Thành Ngữ:, like the sound of one's own voice, nói huyên thuyên
  • Thành Ngữ:, like a bat out of hell, thật nhanh, ba chân bốn cẳng
  • Thành Ngữ:, like a dose of salts, rất nhanh, nhanh đến nỗi không ngờ
  • Thành Ngữ:, to strike a note of sth, cho thấy, biểu lộ, bộc lộ
  • viết tắt, nhắc lại từ đầu ( da capo), quận columbia trong washington dc ( district of columbia), dòng điện một chiều ( direct current), điện một chiều,
  • Idioms: to be off like a shot, Đi nhanh như đạn, như tên bay
  • phân bố ứng suất, sự phân bố ứng suất, stress distribution diagram of cross section, biểu đồ phân bố ứng suất của tiết diện, three-dimensional stress distribution, sự phân bố ứng suất khối, three-dimensional...
  • Thành Ngữ:, like a basket of chips, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (đùa cợt) rất có duyên, rất dễ thương
  • Toán & tin: thứ nguyên, (đại số ) hạng bậc, dimesionality of a representation, bậc của phép biểu diễn
  • bác sĩ y khoa ( doctor of medicine), giám đốc điều hành ( managing director), kém thông minh ( mentally deficient),
  • Thành Ngữ:, like a hundred of bricks, (thông tục) với tất cả sức mạnh có thể đè bẹp được
  • Thành Ngữ:, to strike ( touch ) a deep chord in the heart of somebody, đánh đúng vào tình cảm của ai
  • Danh từ: bờ biển, miền ven biển, bờ biển, miền ven biển, sea coast harbour, cảng bờ biển, sea-coast dike, đê (bờ) biển
  • Danh từ số nhiều: giầy đinh (của vận động viên), Đinh dài, ghim dài (bằng kim loại), bông (của ngũ cốc..), nhánh, spikes of lavender,...
  • / dik´teitəʃip /, Danh từ: chế độ độc tài; nền chuyên chính, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, dictatorship of...
  • / ´dʒu:dikətʃə /, Danh từ: các quan toà của một nước, bộ máy tư pháp, the supreme court of judicature, toà án tối cao nước anh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top