Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Offbeat” Tìm theo Từ | Cụm từ (114) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´buli¸ræg /, như ballyrag, Từ đồng nghĩa: verb, badger , heckle , hector , hound , taunt , bludgeon , browbeat , bulldoze , bully , cow , menace , threaten
  • dao cắt, dụng cụ cắt, dao cắt, dụng cụ cắt, dụng cụ cắt, high-speed cutting tool, dụng cụ cắt tốc độ cao, offset cutting tool, dụng cụ cắt cong, shank-type cutting tool, dụng cụ cắt gọt có chuôi, single...
"
  • sự hao nhiệt, hao hụt nhiệt, mất mát nhiệt, mất nhiệt, sự hao hụt nhiệt, nhiệt hao phí, nhiệt thất thoát, giảm nhiệt, calculation ( ofheat loss ), sự tính toán mất mát nhiệt, stack heat loss, mất mát nhiệt...
  • Danh từ: tiếng vó ngựa, tiếng móng ngựa, tiếng móng (thú vật),
  • / ɔf'set / or / ´ɔ:f¸set /, Danh từ: chồi cây, mầm cây, núi ngang, hoành sơn, sự đền bù, sự bù đắp, (ngành in) sự in ôpxet; bản in ôpxet; sự đánh giây mực (từ tờ mới in...
  • sự lệch sóng mang, sự xê dịch sóng mang,
  • trệch mũi đảo,
  • sự dịch tần số do va chạm,
  • khoảng cách đến đầu file,
  • sự dịch chuyển ngang,
  • cam cần đẩy lệch tâm,
  • tiếp sóng lệch tầm,
  • tiền bản quyền bù,
  • ngăn xếp lệch,
  • chài vặn cán cong, chìa vặn dấu xiên, chìa vặn hình chữ s, chìa vặn trục khuỷu,
  • biến vị tương đối,
  • sự dịch chuyển song song,
  • cây vặn vít đầu cong, cây vít vặn ngang, chìa vặn vít góc,
  • sự chênh lệch nhiệt độ, nhiệt độ dịch vị,
  • điện áp lệnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top