Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “One’s best guess” Tìm theo Từ | Cụm từ (79.687) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to keep sb guessing, khiến ai phải lưỡng lự do dự
  • / ges /, Danh từ: sự đoán, sự ước chừng, it's anybody's guess, chỉ là sự phỏng đoán của mỗi người, Động từ: Đoán, phỏng đoán, ước chừng,...
  • Thành Ngữ:, to do one's best, làm hết sức mình
  • Thành Ngữ:, to be at one's best, lúc đẹp nhất, lúc tốt nhất, lúc sung sức nhất, lúc rực rỡ nhất
  • Thành Ngữ:, to fling oneself at someone's head, cố chài được ai lấy mình làm vợ
  • / ´medəl /, Nội động từ: xen vào, dính vào, can thiệp vào, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to meddle in someone's...
  • / ´bɔnit /, Danh từ: mũ bê-rê (của người Ê-cốt); mũ phụ nữ, mũ trẻ em, nắp đậy (máy ô tô); ca-pô; nắp ống lò sưởi, (thông tục) cò mồi (để lừa bịp ai), to fill someone's...
  • Thành Ngữ:, to believe someone's bare word, o believe a thing on someone's bare word
  • / dɪˈfreɪ /, Ngoại động từ: thanh toán, đài thọ, Nghĩa chuyên ngành: thanh toán, Từ đồng nghĩa: verb, to defray someone's...
  • quãng ném đá tới, (nghĩa bóng) quãng ngắn, ' stounz'•rou, danh từ, his house is a stone'sỵcast away, nhà hắn chỉ cách đây một quãng ngắn
  • , den: so, i guess that means you'll drive. eh?
  • Thành Ngữ:, to have someone's blood on one's hands, chịu trách nhiệm về cái chết của ai
  • / ¸æni´və:səri /, Danh từ: ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm, Từ đồng nghĩa: noun, anniversary of one's birth, kỷ niệm ngày sinh, anniversary of someone's death,...
  • / sted /, Danh từ (văn học):, in somebody's/something's stead, thay cho ai/cái gì; thay vì ai/cái gì, stand someone in good stead, có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai, in someone's...
  • Thành Ngữ:, to be on one's best behaviour, cư xử theo cách khéo nhất
  • Thành Ngữ:, one's best ( strongest ) cards, lý lẽ vững nhất; lá bài chủ (nghĩa bóng)
  • Thành Ngữ:, suit one's/somebody's book, (thông tục) hợp ý
  • (viết tắt mc ) a person who introduces guests or entertainers at a formal occasion,
  • Thành Ngữ:, to do someone's heart good, làm ai vui su?ng
  • Thành Ngữ:, to lick someone's boots, liếm gót ai, bợ đỡ ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top