Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “One-party system” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.777) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nước phá băng, defrost water disposal, đường xả nước phá băng, defrost water disposal system, hệ thống xả nước phá băng, defrost water disposal system, hệ xả nước phá băng, defrost water drain line, đường ống...
  • thuế suất ưu đãi, thuế quan ưu đãi, thuế suất ưu đãi, british preferential tariff, thuế quan ưu đãi của anh, british preferential tariff system, chế độ thuế quan ưu đãi của anh, preferential tariff system, chế độ...
  • hệ thống vệ tinh, asian satellite system (ass), hệ thống vệ tinh châu Á, australian satellite system (aussat), hệ thống vệ tinh Úc, digital satellite system (dss), hệ thống vệ tinh số, fixed satellite system, hệ thống...
  • hệ tỷ suất trao đổi, chế độ hối suất, flexible exchange rate system, chế độ hối suất mềm dẻo, managed floating exchange rate system, chế độ hối suất thả nổi có quản lý
  • hệ thống dẫn động, hệ thống truyền động, hệ truyền, hệ thống truyền tải, hệ truyền dẫn, hệ truyền động, regional transmission system, hệ thống truyền tải khu vực, mechanical transmission system, hệ...
  • Tính từ: có hai đảng chính, two-party system, chế độ hai đảng
  • cung cấp lạnh, sự cung cấp lạnh, refrigeration supply system, hệ (thống) cung cấp lạnh, refrigeration supply system, hệ thống cung cấp lạnh
  • không khí nóng, warm air duct, ống dẫn không khí nóng, warm-air defrost system, hệ (thống) phá băng bằng không khí nóng, warm-air defrost system, hệ (thống) xả đá bằng không khí nóng, warm-air defrosting, phá băng (xẻ...
  • hệ thống số, advanced digital system (ads), hệ thống số cao cấp, binary digital system, hệ thống số nhị phân, digital system multimedia communication control (dsmcc), điều khiển truyền thông đa phương tiện của hệ...
  • hệ năng lượng, hệ thống năng lượng, hệ (thống) năng lượng, mạng điện chính mạng, mạng truyền thông điện lực, nguồn cung cấp cao thế, hệ thống điện, hệ thống điện lực, power-system capacitor,...
  • hệ máy nén, hệ thống máy nén, single-stage compressor system, hệ (thống) máy nén một cấp, single-stage compressor system, hệ thống máy nén một cấp
  • bu-lông neo hóa học:, chemical or resin anchors are generic terms relating to steel studs, bolts and anchorages which are bonded into a substrate, usually masonry and concrete, using a resin based adhesive system,...
  • hệ (thống) ba pha, hệ ba dây, hệ ba pha, hệ thống ba pha, hệ thống (ba) pha, hệ (thống) ba pha, unbalanced three-phase system, hệ (thống) ba pha không cân bằng, unbalanced three-phase system, hệ (thống) ba pha không cân...
  • hệ thống phát âm thanh, digital sound broadcasting system, hệ thống phát âm thanh digital, multi-dimensional sound broadcasting system, hệ thống phát âm thanh nhiều chiều
  • hệ thống lập trình, conversational programming system, hệ thống lập trình hội thoại, cps ( conversationalprogramming system ), hệ thống lập trình hội thoại, mathematical programming system extended (mpsx), hệ thống lập...
  • belt-driven pump that provides input for the air injection system., máy bơm không khí, máy nén pít tông(để cấp không khí cho hệ thống khí nạp),
  • hệ thống dữ liệu, digital data system (dds), hệ thống dữ liệu số, dss ( digitaldata system ), hệ thống dữ liệu số, isds: international serials data system, hệ thống dữ liệu nối tiếp quốc tế-isds
  • mã tham chiếu, reference code translation table, bảng dịch mã tham chiếu, ký hiệu viết tắt, src ( systemreference code ), mã tham chiếu hệ thống, unit reference code (urc), mã tham chiếu thiết bị
  • / sis´temik /, Tính từ: (sinh vật học) (thuộc) cơ thể nói chung, ngấm vào qua rễ, ngấm vào qua mầm (thuốc trừ sâu), Y học: toàn thân, systemic circulation,...
  • phi tổn định trước, phí tổn định trước, phí tổn dự định, phí tổn dự tính, predetermined cost system, chế độ phí tổn định trước, predetermined cost system, chế độ phí tổn định trước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top