Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Open and shut” Tìm theo Từ | Cụm từ (121.133) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´oupnən´ʃʌt /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) rõ rành rành, dễ giải quyết, dễ quyết định; cực kỳ đơn giản, Từ đồng nghĩa: adjective, an open-and-shut case, (từ mỹ,nghĩa...
  • van cắt liệu, van khóa, van chặn, solenoid shutoff valve, van chặn điện từ
  • van cắt dòng, van đóng, van khóa, van ngắt, quick-action shut-off valve, van đóng nhanh, hand shut off valve, van ngắt vặn tay
  • hungary, officially the republic of hungary, is a landlocked country in central europe, bordered by austria, slovakia, ukraine, romania, serbia, croatia, and slovenia. hungary has been a member state of the european union since may 1, 2004., diện tích:...
  • andopentoza,
  • Thành Ngữ:, battledore and shuttlecock, trò chơi cầu lông
  • cửa buồng đốt, cửa chống cháy (mỏ), cửa ngăn cháy, cửa phòng cháy, cửa chịu lửa, heat-actuated fire door ( orshutter ), cửa ngăn cháy khi có tác động nhiệt, self-closing fire door, cửa ngăn cháy tự đóng,...
"
  • / ´tʌpəns /, Danh từ: hai xu; số tiền hai xu (nhất là trước đây), ngay cả đến một chút xíu, ngay cả số lượng nhỏ nhất, it's not worth twopence, cái đó không đáng giá tí nào...
  • rigolen (hợp chất pentan và isopentan),
  • / ´bætl¸dɔ: /, Danh từ: (thể dục,thể thao) vợt chơi cầu lông, xẻng xúc bánh mì vào lò, battledore and shuttlecock, trò chơi cầu lông
  • / kou´pə:nikən /, Tính từ: thuộc về côpecnich (nhà (thiên văn học) ba lan), Toán & tin: hệ copecnic, hệ copernic,
  • hợp kim copenic,
  • / ʃʌtl /, Danh từ: con thoi (trong khung cửi), cái suốt (trong máy khâu), hệ thống giao thông vận tải tuyến đường ngắn, (thông tục) quả cầu lông (như shuttlecock ), Nội...
  • / ´ʃʌtl¸kɔk /, Danh từ: quả cầu lông (như shuttle ), Từ đồng nghĩa: noun, bird , birdie
  • see thiopentone.,
  • nước biển tiêu chuẩn copenhagen,
  • Thành Ngữ:, put up the shutters, (thông tục) ngừng hoạt động kinh doanh vào cuối ngày, ngừng hoạt động kinh doanh mãi mãi
  • quỹ phát triển, capital development fund, quỹ phát triển vốn, european development fund, quỹ phát triển châu Âu, european regional development fund, quỹ phát triển địa phương châu Âu, export development fund, quỹ phát...
  • Danh từ: mặt phẳng thẳng góc với trục thấu kính hoặc qua tiêu điểm; mặt phẳng tiền, mặt tiêu, mặt phẳng tiêu điểm, mặt phẳng tiêu, mặt phẵng tiêu, focal plane shutter,...
  • cửa sập phòng cháy, automatic fire shutter, cửa sập phòng cháy tự động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top