Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ourlé” Tìm theo Từ | Cụm từ (504) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´hju:məlis /, như humourless,
  • Tính từ, favourless: không hưởng đặc ân; bị bạc đãi,
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) odourless, Nghĩa chuyên ngành: không mùi (vị), Nghĩa...
  • / ´oudəlis /, tính từ, không có mùi, không có hương thơm, an odourless liquid, chất lỏng không có mùi
  • / ´kʌləlis /, Tính từ: không màu sắc; nhạt; xanh xao, nhạt nhẽo, vô vị, bàng quan; không theo bên nào, Kỹ thuật chung: không màu, a colourless story, câu...
  • Toán & tin: nguồn, double souree, nguồn kép, information souree, (điều khiển học ) nguồn thông tin, key souree, nguồn khoá, message souree, nguồn tin, point souree, nguồn điểm, power souree,...
  • định lý fourter, định lý fourier,
  • bộ nguồn nguồn công suất, nguồn, nguồn cung cấp năng lượng, nguồn điện, nguồn dòng, nguồn năng lượng, nguồn năng lượng, electric power source or outlet, nguồn điện, incoming power source fail, mất nguồn...
  • / 'dju:ou /, Danh từ: (âm nhạc) bộ đôi, Từ đồng nghĩa: noun, brace , couple , doublet , dyad , pair , twosome , couplet , duet , match , two , yoke , combo
  • như neighbourliness,
  • bộ dao động burler, bộ dao động butler,
  • bệnh loạn chuyển hoá mucopolysaccarit, bệnh hurler,
  • / 'sætəraiz /, Ngoại động từ: châm biếm, chế nhạo, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, banter , burlesque , caricature ,...
  • như neighbourly, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, amiable , civil , companionable , considerate ,...
  • Phó từ: một cách ấm cúng và thoải mái, gọn gàng và khít khao, they were curled up snugly in bed, chúng nó cuộn lấy nhau ấm cúng trên giừơng,...
  • / ,pæskwi'neid /, Danh từ: bài phỉ báng, bài đả kích ( (thường) dán nơi công cộng), Từ đồng nghĩa: noun, burlesque , farce , lampoon , parody , satire
  • / ´pə:lə /, Danh từ: (thông tục) cú đánh té nhào, cái đẩy té nhào, cái đâm bổ đầu xuống, to come ( take ) a purler, đâm bổ đầu xuống, cái ngã lộn tùng phèo
  • / sə´tirikəl /, như satiric, Từ đồng nghĩa: adjective, abusive , bantering , biting , bitter , burlesque , caustic , censorious , chaffing , cutting , cynical , farcical , incisive , ironical , lampooning ,...
  • khai triển fourier, sự biến đổi fourien, sự chuyển đổi fourier, biến đổi fourier, dft ( discrete fourier transform ), biến đổi fourier rời rạc, dft ( discrete fourier transform ), phép biến đổi fourier gián đoạn,...
  • lưỡng cực nửa sóng, ăng ten lưỡng cực, ăng ten ngẫu cực, double-doublet antenna, ăng ten lưỡng cực kép, double-doublet antenna, ăng ten ngẫu cực kép
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top