Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pale face” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.415) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ số chất lượng, hệ số phẩm chất, hệ số q, chỉ số chất lượng, nhân tố chất lượng, hệ số phẩm chất, hệ số chất lượng, circuit quality factor, hệ số chất lượng của mạch, surface quality...
  • Tính từ: xanh xao, nhợt nhạt (như) pasty, a pasty-faced youth, một thanh niên có khuôn mặt xanh xao
  • / ¸sæηkti´mouniəsnis /, danh từ, sự tỏ ra cao đạo, sự tỏ ra mộ đạo, Từ đồng nghĩa: noun, pharisaism , phoniness , sanctimony , tartuffery , two-facedness
  • Thành Ngữ: gui, gui -giao diện đồ hoạ người - máy, giao diện đồ họa, graphical user interface, (tin học) hệ giao tiếp đồ hoạ
  • nhiệt độ trên bề mặt, nhiệt độ bề mặt, boundary surface temperature, nhiệt độ bề mặt biên, external surface temperature, nhiệt độ bề mặt phía ngoài, frost surface temperature, nhiệt độ bề mặt đóng băng,...
  • giao diện ngoại vi, peripheral interface adapter (pla), bộ tương hợp giao diện ngoại vi, peripheral interface channel, kênh giao diện ngoại vi, pla ( peripheralinterface adapter ), bộ tương hợp giao diện ngoại vi
  • kết đông tiếp xúc, contact freezing shelf, giá kết đông tiếp xúc, contact freezing surface, diện tích kết đông tiếp xúc, indirect contact freezing, kết đông tiếp xúc gián tiếp
  • / ¸oupə´lesnt /, Tính từ: trắng đục, trắng sữa, màu sắc biến đổi như ôpan, Hóa học & vật liệu: màu trắng đục, trắng sữa, an opalescent...
  • giao diện máy tính, computer interface device (cid), thiết bị giao diện máy tính, home banking computer interface (hbci), giao diện máy tính của giao dịch ngân hàng tại nhà, peripheral computer interface (pci), giao diện máy...
  • giao diện đường truyền, khớp nối đường dây, lib ( lineinterface base ), cơ sở giao diện đường truyền, lic ( lineinterface coupler ), bộ ghép giao diện đường truyền, line interface base (lib), cơ sở giao diện...
  • / breizn /, Tính từ: bằng đồng thau; như đồng thau, lanh lảnh (giọng, tiếng kèn), trơ tráo, vô liêm sỉ, mặt dạn mày dày ( (cũng) brazen-faced), Nội động...
  • / kə:vd /, (adj) cong, tính từ, cong, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, curved surface, mặt cong, arced , arched , arciform , arrondi , biflected ,...
  • / pri´zju:miη /, Tính từ: tự phụ, quá tự tin, lợi dụng, lạm dụng, Từ đồng nghĩa: adjective, assuming , assumptive , audacious , bold , boldfaced , brash ,...
  • mặt tròn xoay, mặt tròn xoay, parallax of surface of revolution, các vĩ tuyến của một mặt tròn xoay, parallels of a surface of revolution, các vĩ tuyến của một mặt tròn xoay, thin shell shaped to a surface of revolution, vỏ...
  • giao diện người-máy, local man machine interface (lmmi), giao diện người máy cục bộ, remote man machine interface (rmmi), giao diện người máy đặt xa, single man machine interface (smmi), giao diện người-máy đơn
  • Thành Ngữ:, to laugh on the other side ( corner ) of the mouth, o laugh on the wrong side of one's mouth (face)
  • / ´sə:fis¸æktiv /, Tính từ: có tác dụng ở bề mặt (xà phòng), Hóa học & vật liệu: hoạt động bề mặt, hoạt tính bề mặt, surface-active agent,...
  • môđun giao tiếp, môđun giao diện, asynchronous interface module (aim), môđun giao diện không đồng bộ, high speed interface module (hsim), môđun giao diện tốc độ cao, line interface module, môđun giao diện đường truyền,...
  • Tính từ: (toán học) (thuộc) vectơ, hướng lượng, có hướng, vectơ, vectorial calculus, phép tính vectơ, factor-vectorial space, không gian vectơ...
  • mức tín hiệu, digital signal level ( ds level ), mức tín hiệu số, ds level ( digitalsignal level ), mức tín hiệu số, facsimile-signal level, mức tín hiệu fax, loss of signal level of u interface (c/i channel code ) (lsu), mất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top