Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pare down” Tìm theo Từ | Cụm từ (57.276) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cây gai tường parietaria officinalis,
  • / 'pærəki:t /, như parakeet,
  • / ¸pærə´gra:fist /, như paragrapher,
  • bộ nhớ chia sẻ, bộ nhớ phân chia, bộ nhớ dùng chung, global shared memory (gsm), bộ nhớ dùng chung toàn cầu, shared memory parallel computer (smpc), máy tính song song có bộ nhớ dùng chung
  • / ´pærə¸gɔdʒik /, tính từ, (thuộc) xem paragoge,
  • / ´pærəpitid /, tính từ, (có) xem parapet,
  • Thành Ngữ:, a fool and his money are soon parted, người ngu thì dễ bị lừa
  • / ´snʌgl /, Nội động từ: ( + up/down) xê gần, dịch gần, xích gần; rúc vào, Ngoại động từ: kéo (ai) lại gần; ôm ấp (cho ấm), hình...
  • phương pháp làm lạnh paraelectric, phương pháp làm lạnh thuận điện,
  • / ¸su:pər´eminəns /, danh từ, tính tuyệt tác, tính siêu việt,
  • / ´peipəri /, Tính từ: như giấy; mỏng như giấy, wrinkled , papery skin, da nhăn nheo như giấy
  • phúc lợi xã hội, community welfare department, bộ phúc lợi xã hội (mỹ)
  • / ´pɛəri:z /, danh từ, số nhiều .parietes, (sinh vật học) thành vách (của một khoang trong cơ thể)
  • bưu kiện, gói hàng gởi bưu điện, gói hàng gửi bưu điện, post parcel receipt, biên lai bưu kiện
  • / ¸pærə´ni:ə /, danh từ, (y học) bệnh hoang tưởng; paranoia, tính đa nghi,
  • / ¸pæreη´kimətəs /, tính từ, (sinh vật học) tựa nhu mô, gồm nhu mô,
  • Nghĩa chuyên ngành: giảm áp, Từ đồng nghĩa: verb, step-down (power) transformer, biến áp (điện lực) giảm áp, step-down machine, máy giảm áp, step-down substation,...
  • / ¸su:pəræ´diʃən /, danh từ, sự thêm vào nhiều quá, sự gia tăng nhiều quá,
  • / pa:´hi:liən /, Danh từ, số nhiều .parhelia: Điện lạnh: mặt trời giả, (thiên văn học) mặt trời giả, mặt trời ảo
  • Thành Ngữ:, to draw an analogy , a comparison , a parallel between sth and sth, so sánh cái gì v?i cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top