Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Parision” Tìm theo Từ | Cụm từ (377) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (viết tắt) của prisoner of war (tù binh, tù nhân trong chiến tranh), a pow camp, một trại tù binh
  • / ´pruəriənsi /, như prurience, Từ đồng nghĩa: noun, amativeness , concupiscence , eroticism , erotism , itch , libidinousness , lust , lustfulness , passion , prurience
  • Idioms: to take the prisoner 's fingerprints, lấy dấu lăn tay của tù nhân
  • / ɔbdʒek´tiviti /, tính khách quan, như objectiveness, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , equality , equitableness , indifference , neutrality , open-mindedness...
  • / kən´kju:pisənt /, tính từ, Ưa nhục dục, dâm dục, Từ đồng nghĩa: adjective, desirous , carnal , sensual , amative , amorous , lascivious , lecherous , lewd , libidinous , lustful , lusty , passionate...
  • / ´ma:vələs /, Tính từ: kỳ lạ, kỳ diệu, tuyệt diệu, phi thường, Đồng nghĩa Tiếng Anh: adj., wonderful, astonishing, amazing, astounding, surprising,remarkable,...
  • / kə¸mizə´reiʃən /, danh từ, sự thương hại, sự thương xót; sự ái ngại, Từ đồng nghĩa: noun, compassion , condolence , sympathy , pity , empathy
  • Thành Ngữ: cho nghỉ phép vì thương cảm, cho nghỉ phép vì tình, cho nghỉ phép vị tình, compassionate leave, sự cho nghỉ phép vì thông cảm
  • / kə´nipʃən /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cơn điên ( (thường) conniption fit), Từ đồng nghĩa: noun, fit , huff , passion , tantrum
  • Thành Ngữ:, prisoners ' bars ( base ), trò chơi bắt tù binh (của trẻ con)
  • / 'bækbaitiɳ /, danh từ, sự nói vụng, sự nói xấu sau lưng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abuse , aspersion , backstabbing , belittlement , calumniation...
  • sóng (mặt) cầu, sóng cầu, isotropic spherical wave, sóng cầu đẳng hướng, one-dimensional spherical wave, sóng cầu một chiều, spherical wave expansion-swe, sự phát triển sóng cầu, spherical wave function, hàm sóng cầu,...
  • / ´pæʃənəl /, Tính từ: (thuộc) say mê; (thuộc) đam mê, Danh từ ( .passionary): sách kể những nỗi chịu đựng thống khổ của những kẻ chết vì đạo,...
  • / li´bi:dou /, Danh từ: (triết học) dục tình, sức sống, sinh lực, Từ đồng nghĩa: noun, eroticism , lust , passion , sex drive , sexual desire , sexuality , sexual...
  • / ´brein¸wɔʃ /, Ngoại động từ: tẩy não, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to brainwash the prisonersỵofỵwar, tẩy não...
  • Phó từ: Điên cuồng, cuống cuồng, the prisoners attack the jailors dementedly, các tù nhân tấn công điên cuồng vào bọn cai ngục
  • / ´klemənsi /, danh từ, lòng khoan dung, lòng nhân từ, tình ôn hoà (của khí hậu), Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, caritas , charity , compassion...
  • / ¸deni´greiʃən /, danh từ, sự phỉ báng, sự gièm pha, sự chê bai; sự bôi xấu, sự bôi nhọ, Từ đồng nghĩa: noun, aspersion , calumniation , calumny , character assassination , defamation...
  • / 'big'hɑ:tid /, tính từ, rộng lượng, hào hiệp, Từ đồng nghĩa: adjective, altruistic , benevolent , compassionate , generous , giving , gracious , noble , big , great-hearted , large-hearted , magnanimous...
  • / 'feə'maindid /, tính từ, công bằng, vô tư, không thiên vị, không thành kiến, Từ đồng nghĩa: adjective, disinterested , dispassionate , equitable , impartial , indifferent , just , nonpartisan...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top