Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Parision” Tìm theo Từ | Cụm từ (377) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chính sách ngân hàng, chính sách ngân sách, chính sách tài chính, positive fiscal policy, chính sách tài chính tích cực, expansionary fiscal policy, chính sách tài chính nới lỏng, contractionary fiscal policy, chính sách tài...
  • Idioms: to be behind prison bars, bị giam, ở tù
  • / ¸eskei´pi: /, Danh từ: người trốn thoát, Từ đồng nghĩa: noun, defector , deserter , dodger , escaped prisoner , hunted person , jail-breaker , refugee , runaway
  • / ¸kɔlənаi´zeiʃən /, danh từ, sự chiếm làm thuộc địa, sự thực dân hoá, Từ đồng nghĩa: noun, clearing , establishment , expanding , expansion , founding , immigration , migration , opening...
  • / ´æmətiv /, tính từ, Đa tình, thích yêu đương, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, amorous , concupiscent , lascivious , lecherous , lewd , libidinous , lustful , lusty , passionate , prurient , sexy...
  • / in´sə:dʒəns /, như insurgency, Từ đồng nghĩa: noun, insurgency , insurrection , mutiny , revolt , revolution , sedition , uprising
  • Tính từ: không có tay, không có vũ khí, jailers rushed at armless prisoners , and repressed them cruelly, bọn cai ngục xông vào những người tù...
  • Phó từ: chí tử, một cách chết người, many prisoners were fatally tortured in this room, nhiều tù nhân từng bị tra tấn đến chết trong căn...
  • Danh từ: người đòi giải phóng cho cái gì, người chủ trương mang lại tự do cho cái gì, a political prisoners ' libber, người đấu tranh...
  • / ´æmətivnis /, danh từ, tính đa tình, tính thích yêu đương, Từ đồng nghĩa: noun, concupiscence , eroticism , erotism , itch , libidinousness , lust , lustfulness , passion , prurience , pruriency,...
  • Phó từ: khoan dung, độ lượng, political prisoners are forgivingly treated by the revolutionary government, tù chính trị được chính phủ cách mạng...
  • Thành Ngữ:, to make a woman's hand a prisoner, được một người đàn bà hứa lấy
  • thùng chứa giảm áp, bình giảm áp, bể giãn nở, bình giãn nở, thùng nở, bình dãn nở, bể cân bằng, bể điều chỉnh, bình giãn khí, bình giãn nở, bình nước phụ, bình thoát hơi, brine expansion tank, bình...
  • / 'pæʃn /, Danh từ: cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn với một cái gì đó, sự giận dữ, sự đam mê (tình dục, tình yêu), sự say mê; niềm say mê, (tôn giáo) ( the passion)...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, audacious , bold , daredevil , daring , enterprising , venturesome , venturous
  • cạc mở rộng đặc điểm, thẻ mở rộng, thẻ khai triển, bảng mạch mở rộng, cạc mở rộng, tấm mạch mở rộng, bộ điều khiển mở rộng (máy tính), feature expansion card, cạc mở rộng đặc điểm, memory...
  • / ru:θ /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) lòng thương, lòng trắc ẩn, Từ đồng nghĩa: noun, compassion , grief , mercy , penitence , pity , regret , remorse , repentance , sadness , sorrow , sympathy...
  • / ´klerik /, Từ đồng nghĩa: noun, churchman , churchwoman , clergyman , clergywoman , clerical , clerk , divine , ecclesiastic , minister , parson
  • Phó từ: nhân đạo, prisoners of war are humanely treated by revolutionary army, các tù binh được quân đội cách mạng đối xử rất nhân đạo,...
  • / ´klə:dgi¸wumən /, danh từ, vợ mục sư, Từ đồng nghĩa: noun, churchman , churchwoman , clergyman , cleric , clerical , clerk , divine , ecclesiastic , minister , parson
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top