Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Party s” Tìm theo Từ | Cụm từ (195.786) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Oxford: past and past part. of spill(1).,
  • chi tiết máy, bộ phận cơ, restoration of (machine) part, sự phục hồi chi tiết (máy)
  • / ´pa:t¸taim /, tính từ, làm không trọn ngày, làm việc bán thời gian, part-time work, công việc không trọn ngày, work part-time, làm việc không trọn ngày công
"
  • Thành Ngữ:, departed saint, người đã quá cố
  • Thành Ngữ:, the best part, đại bộ phận
  • bảo đảm tín dụng, export credit guarantee department, cơ quan bảo đảm tín dụng xuất khẩu (của chính phủ anh), export credit guarantee department, cục bảo đảm tín dụng xuất khẩu
  • Thành Ngữ:, for my part, về phần tôi
  • Danh từ: (toán học) tương quan riêng phần, tương quan riêng, coefficient of partial correlation, hệ số tương quan riêng
  • Danh từ: (toán học) ước số, phân ước, ước số, aliquote part, phần phân ước
  • Idioms: to take particular care over doing sth, Đặc biệt chú ý làm việc gì
  • Thành Ngữ:, the better part, phần lớn, đa số
  • Thành Ngữ:, to bear a part, chịu một phần
  • / sed /, Oxford: past and past part. of say(1).,
  • phân xưởng lắp ráp, machine assembly department, phân xưởng lắp ráp cơ khí
  • Idioms: to be partial to music, mê thích âm nhạc
  • / ´blesidli /, phó từ, this apartment is blessedly airy, căn hộ này thoáng mát quá
  • Thành Ngữ:, a point of departure, di?m/th?i gian kh?i hành
  • kéo đứt, Thành Ngữ:, to pull apart, xé to?c ra
  • Thành Ngữ:, a/the parting of the ways, chỗ rẽ; chỗ ngoặc
  • viết nghĩa của smartyaleck vào đây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top