Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “Pelotage” Tìm theo Từ | Cụm từ (31) | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ
- / ´floutidʒ /, Danh từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) .flotage): sự nổi, sự trôi lềnh bềnh, quyền thu hồi vật nổi (trên mặt biển); vật nổi (trên mặt biển), thuyền bè trên sông,...
- / ,eksplɔi'tei∫n /, như exploitage, Cơ khí & công trình: sụ khai lợi, Hóa học & vật liệu: khai khẩn, Toán & tin:...
- Danh từ: sự khai thác, sự khai khẩn, sự bóc lột, sự lợi dụng, the exploitage of man by man, chế độ người bóc lột người
- Tính từ: có hình mộc, có hình khiên, Từ đồng nghĩa: adjective, clypeate , peltate , scutate , scutellate , scutiform...
- / ´peltæst /, danh từ, (cổ hy lạp) binh sĩ mang khiên,
- Danh từ, số nhiều .peltae: cái mộc nhỏ, cái khiên nhỏ, (thực vật học) khiên,
- / ´pailətidʒ /, Danh từ: (hàng hải) việc dẫn tàu; nghề hoa tiêu; tiền công trả dẫn tàu, (hàng không) việc lái máy bay, nghề lái máy bay; tiền công lái máy bay, Giao...
- như floatage,
- / ´pelteit /, tính từ, (thực vật học) hình khiên,
- / ´pi:ənidʒ /, danh từ, việc mướn người liên lạc, việc mướn người đưa tin, việc mướn người làm công nhật, việc làm của người liên lạc, việc làm của người đưa tin, việc làm của người làm...
- Danh từ: môn quần vợt pơ-lốt (trò chơi của người basque),
- sự dẫn tàu ra vào cảng,
- việc dẫn tàu bằng thông tin điều khiển từ trạm hoa tiêu trên bờ,
- hoa tiêu bắt buộc, sự dẫn cảng bắt buộc,
- hoa tiêu tuỳ ý,
- dẫn cảng ra, dắt tàu ra, phí dẫn cảng ra, phí dắt tàu ra, việc dắt tàu ra, việc dẫn cảng ra,
- / ´meltidʒ /, danh từ, sự nấu chảy, lượng nấu chảy,
- sự dẫn tàu theo luồng bằng rađa,
- sự hoa tiêu ven bờ,
- sự dẫn tàu vào, dẫn cảng vào, dắt tàu vào, phí dẫn cảng, phí dẫn cảng vào, phí dắt tàu vào, việc dắt tàu vào, việc dẫn cảng vào,
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này