Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Phường” Tìm theo Từ | Cụm từ (23.439) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • độ cong (phương) hai chiều, độ cong theo hướng (phương) hai chiều,
  • / ´loukə¸lizəm /, Danh từ: sự gắn bó với địa phương; chủ nghĩa địa phương, tiếng địa phương; phong tục tập quán địa phương, tính chất địa phương, thói quê kệch,...
  • (phương pháp) phần bù bình phương, một cách giải phương trình bậc hai,
  • / ´kɔ:nə /, Danh từ: góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, (thương nghiệp) sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường, (thể...
  • / ´rigə /, Danh từ (như) .rigor: tính nghiêm khắc, tính nghiêm ngặt, tính khắc nghiệt, tính khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu), tính khắc khổ (đời sống), tính chính xác (phương...
  • / 'keiljɑ:d /, Danh từ: vườn rau, Kinh tế: vườn rau, kailyard school, trường phái phương ngôn (của những nhà văn (thường) dùng ngôn ngữ địa phương...
  • bệnh phong thổ, bệnh địaphương,
  • 1. thú y dự phòng 2 . (phương pháp) dùng súc vật để dự phòng,
  • hệ vi sinh vật địaphương, hệ vi sinh vật vùng,
  • (phương pháp) xét nghiệm phóng xạ miễn dịch,
  • (phương pháp) hỗ trợ dự phòng,
  • mạng (tinh thể) lập phương, mạng (tinh thể) lập phương., mạng lập phương,
  • Tính từ: (phương ngữ) không trung thực, (phương ngữ) không đúng mực, không đúng đắn, không đoan trang, (phương ngữ) không thích hợp,...
  • Danh từ: phép kim tương phóng xạ, Y học: (phương pháp) chụp tiax kim loại,
  • Danh từ: (thương mại và (tài chính)) nguyên tắc song phương, sự đối xứng hai bên, chủ nghĩa mậu dịch hai bên cùng có lợi, chủ trương...
  • điều ước thương mại đa phương, hiệp ước mậu dịch đa phương,
  • chính quyền địa phương, local government stock, chứng khoán chính quyền địa phương, partial tax transfer to local government, chuyển nhượng một phần thuế cho chính quyền địa phương
  • phương pháp (lượng) tồn trừ bình thường, phương pháp (lượng) tồn trữ bình thường,
  • / dʌf /, Danh từ: (tiếng địa phương) bột nhào, bánh putđinh nho khô ( (thường) plum duff), Ngoại động từ: (từ lóng) làm giả như mới, "sơn mạ lại"...
  • Danh từ: (phương ngữ anh) vật hình nhẫn (bánh xe...), Nội động từ: (phương ngữ) lăn (bánh xe)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top