Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pink slip” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.840) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ['slipəri] /, Tính từ: (thông tục) trơn, khó nắm giữ, khó đứng, khó đi, dễ tuột, khó nắm, khó giữ (vấn đề, người...), nan giải, khó xử, khó giải quyết (về một...
  • / ´slipərinis /, Danh từ: tính chất trơn (của đất), sự dễ tuột, sự khó nắm, sự gió giữ, tính khó xử, tính tế nhị (của một vấn đề), (nghĩa bóng) sự không thể tin cậy...
  • mạch xén, bidirectional clipping circuit, mạch xén hai chiều, diode clipping circuit, mạch xén đầu dùng điot, diode clipping circuit, mạch xén dùng diode, transistor clipping circuit, mạch xén transistor, triode clipping circuit,...
  • Tính từ: (thông tục) (như) slippery, to look ( be ) slippy, (từ lóng) vội vã, đi ba chân bốn cẳng
  • chốt pitông (lắp thanh truyền), chốt pittông, trục bản lề, trục quay của chi tiết, pít tông (chốt, ắc), piston (pin) circlip, khuyên hãm chốt pittông, piston pin arrangement, cách gá lắp, chốt pittông, piston pin...
  • there's many a slip twixt the cup and the lip; between the cup and the lip a morsel may slip, (tục ngữ) miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể mất,
  • đường cầu, đường cong cầu, đường nhu cầu, kinked demand curve, đường cầu gút, upward-sloping demand curve, đường cầu dốc lên
  • / ilip´sɔidəl /, Toán & tin: elipsodal, elipxoidan, Kỹ thuật chung: elipsoit, ellipsoidal coordinate, tọa độ elipxoidan, ellipsoidal harmonic, hàm điều hòa elipxoidan,...
  • / slʌηk /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .slink: như slink,
  • tiếng đập (động cơ), tiếng gõ, pinking or pinging, tiếng gõ khi kích nổ
  • / ´piηkiʃ /, Tính từ: hơi hồng, hồng nhạt, a pinkish glow, quầng sáng màu hồng nhạt
  • / slipt /,
  • hãng viễn thông slíp,
  • / i´lips /, Danh từ: (toán học) elip, (như) ellipsis, Toán & tin: elip, Cơ - Điện tử: hình elip, Xây...
  • dầu tràn, màng dầu, váng dầu, vết dầu loang, Kinh tế: thảm dầu, oil slick sinking, sự làm tiêu vết dầu loang, oil slick sinking, sự loại bỏ vết dầu loang
  • / ´snou¸slip /, danh từ, tuyết lở,
  • / θrift /, Danh từ: sự tiết kiệm; tính tiết kiệm, tính tằn tiện, cây thạch thung dung (cây mọc ở bờ biển hoặc trên núi cao có hoa màu hồng tươi) (như) sea-pink, Kinh...
  • Thành Ngữ:, between the cup and the lip a morsel may slip, miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể mất
  • phay thuận, đứt gãy trượt, strike-slip fault, đứt gãy trượt ngang
  • Thành Ngữ:, be slippy about it !, hãy nhanh nhanh lên!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top