Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pompe” Tìm theo Từ | Cụm từ (114) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: Đắc chí, khoái trá, the boxer smiles delectably after winning his competitor, chàng võ sĩ cười đắc chí sau khi đánh bại đối thủ...
  • Idioms: to be incompetent to do sth, không đủ sức, không đủ tài làm việc gì
  • / ´æmətʃuəriʃ /, Tính từ: tài tử, nghiệp dư, không chuyên, không lành nghề, không thành thạo, Từ đồng nghĩa: adjective, bush-league * , incompetent ,...
  • nút liên thông kiểu trompet,
  • nhà cung cấp truy cập, cap ( competitive access provider ), nhà cung cấp truy cập cạnh tranh
  • độ sớm pha, vượt pha, pha vượt trước, sự sớm pha, phase-lead compensation, bù bằng pha vượt trước
  • / ´pɔmpəduə /, Danh từ: cách để tóc (phụ nữ pháp (thế kỷ) xviii) hất ngược ra sau,
  • van phân phối lưu lượng, pressure compensating type flow dividing valve, van phân phối lưu lượng kiểu bù áp suất
  • đèn đi-ốt zener, đèn lưỡng cực zener, đi-ốt ổn áp, đi-ốt zener, temperature-compensated zener diode, đi-ốt zener bù nhiệt độ
  • / ´pɔmpiə /, danh từ, Đội viên cứu hoả,
  • Phó từ: Đủ khả năng cạnh tranh, competitively priced commodities, hàng hoá được định giá sao cho đủ khả năng cạnh tranh
  • Danh từ: quần yếm (của trẻ con) (như) rompers,
  • người kiến tạo thị trường, người kinh doanh chứng khoán, người nắm thị trường, người thao túng thị trường, registered competitive market maker, người kiến tạo thị trường đã đăng ký có sức cạnh...
  • bù đẳng tĩnh, local isostatic compensation, bù đẳng tĩnh cục bộ
  • máy ghi biểu đồ kiểu băng, máy ghi băng, khí cụ ghi trên băng biểu đồ, compensating strip chart recorder, máy ghi băng biểu đồ bù
  • điều khiển tích phân, sự điều khiển toàn phần, kiểm soát trọn vẹn, điều chỉnh tích phân, compensating by integral control, bù bằng điều chỉnh tích phân
  • Danh từ, số nhiều clarinos, clarini: kèn trompet chơi ở âm vực cao,
  • / ´kætə¸lɔg /, Nghĩa chuyên ngành: catalô, danh mục, lập catalô, lập danh mục, thư mục, từ điển, Từ đồng nghĩa: noun, verb, compentition of catalog,...
  • Nghĩa chuyên ngành: phúc lợi phụ, Từ đồng nghĩa: noun, additional benefit , allowances , benefits , compensation package , employee benefit , extra , gravy , lagniappe...
  • / 'sə:pənt /, Danh từ: con rắn, (âm nhạc) trompet cổ, Từ đồng nghĩa: noun, the [[[old]]] serpent, con quỷ; (nghĩa bóng) người luồn lọt, thiên the serpent,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top