Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Porch climber” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.359) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • 1 . gây ngủ 2 . thuốc ngủ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, hypnotic , narcotic , opiate , sedative , slumberous , somniferous , somnific , somnolent , soporific, hypnotic , narcotic , opiate , sedative,...
  • / ´bed¸taim /, Danh từ: giờ đi ngủ, Từ đồng nghĩa: noun, slumbertime , time to retire , lights out , sleepy time , time to hit the hay , sack time , sleep time , time...
  • Idioms: to be deliberate in speech, Ăn nói thận trọng;
  • nhà kiểu khung, nhà khung, timber framed building, nhà kiểu khung gỗ
  • Thành Ngữ:, shiver my timbers !, chết trôi! chết tiệt! hà bá lôi đi! (câu rủa của thuỷ thủ)
  • có mộng, (adj) có mộng, được ghép mộng, ghép bằng mộng, tenoned timber stairs, cầu thang gỗ ghép bằng mộng
  • rọ gỗ, cũi gỗ, lồng gỗ, rock fill timber crib, lồng gỗ chất đầy đá
  • Thành Ngữ:, to convert timber, xẻ gỗ (còn vỏ)
  • kết cấu bằng gỗ, công trình bằng gỗ, glued timber construction, công trình bằng gỗ dán
  • đập (khung) gỗ, đập bằng gỗ, đập gỗ, a frame timber dam, đập khung gỗ chữ a
  • Danh từ số nhiều timbermen: thợ lâm trường, thợ chống lò,
  • / ´haid¸baund /, Tính từ: nhỏ nhen, hẹp hòi, thủ cựu, Từ đồng nghĩa: adjective, bigoted , close-minded , illiberal , narrow-minded
  • Tính từ: tay chân mềm mại, a loose limbed dancer, người khiêu vũ tay chân mềm mại
  • gỗ tròn, flat wagon for the transport of round timber, toa xe mặt bằng chuyên dùng chở gỗ tròn
  • đã xử lý, chế biến, gia công, (adj) đã gia công, đã xử lý, treated timber, gỗ được chế biến
  • gạch dài, gỗ vuông, rầm (vuông) gỗ, gỗ hộp, rầm, thanh, counter floor of rectangular timber, lớp gỗ vuông lót sàn
  • / di´libərətiv /, Tính từ: thảo luận, Từ đồng nghĩa: adjective, a deliberative assembly ( body ), hội nghị thảo luận, cogitative , contemplative , excogitative...
  • / ´seri¸breit /, nội động từ, sử dụng trí não, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, cogitate , deliberate , ratiocinate , reflect , speculate
  • Danh từ: chó sói đồng cỏ, Từ đồng nghĩa: noun, brush wolf , dingo , hyena , jackal , lobo , medicine wolf , timber wolf
  • / əb'strʌktiv /, Tính từ: làm nghẽn làm bế tắc, cản trở, gây trở ngại, Danh từ: người gây bế tắc, người cản trở, (như) obstructionist, deliberately...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top