Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pourier” Tìm theo Từ | Cụm từ (168) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giản đồ potier,
  • bộ phân biệt porter-bentley,
  • đường áp suất, đường cong áp lực, biểu đồ nén, đường cong áp suất, steam-pressure curve, đường cong áp suất hơi, vapour-pressure curve, đường cong áp suất hơi
  • / ´kuriə /, Danh từ: người đưa thư, người đưa tin tức, người thông tin (thường) dùng để đặt tên báo, Xây dựng: sứ giả, Kinh...
  • ôm nhiệt,
  • thợ rót khuôn, thợ đúc,
  • / ´dɔ:mən /, Kinh tế: nhân viên trực cửa, Từ đồng nghĩa: noun, concierge , porter
  • Nghĩa chuyên ngành: diễn đàn báo chí, Từ đồng nghĩa: noun, press gallery , reporters ' section
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) quán rượu bia đen, thịt bò bít tết loại một (như) porterhouse steak,
  • / iks´pɔ:tə /, Danh từ: người xuất khẩu; hãng xuất khẩu, Kinh tế: người xuất khẩu, nhà xuất khẩu, nước xuất khẩu, exporter of manufactures, người...
  • chế tạo, hàng chế tạo, sản phẩm, việc chế tạo, domestic manufactures, hàng chế tạo trong nước, exporter of manufactures, người xuất khẩu hàng chế tạo, partial...
  • / ´tʌpəni´heipni /, tính từ, (thông tục) không đáng một xu; vô nghĩa, bần tiện, không có giá trị, some twopenny-halfpenny little reporter, một phóng viên tép riu bất tài bất tướng nào đó
  • / næ'reitə /, Danh từ: người kể chuyện, người tường thuật, Từ đồng nghĩa: noun, author , chronicler , describer , novelist , raconteur , reporter , teller of...
  • / 'pouitri /, Danh từ: thi ca (thơ ca) nói chung; nghệ thuật thơ, chất thơ, thi vị; tính chất thú vị về thẩm mỹ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / ´pə:lə /, Danh từ: (thông tục) cú đánh té nhào, cái đẩy té nhào, cái đâm bổ đầu xuống, to come ( take ) a purler, đâm bổ đầu xuống, cái ngã lộn tùng phèo
  • sản phẩm chủ yếu, sản vật sơ cấp, sản phẩm sơ cấp, export of primary product, người xuất khẩu sản phẩm sơ cấp, exporter of primary product, người xuất khẩu sản phẩm sơ cấp
  • / ə'betə /, như abetter, Từ đồng nghĩa: noun, accessory , accomplice , co-conspirator , confederate , cooperator , helper , partner in crime , second , supporter , aid , attendant , help , reliever , succorer...
  • / kʌb /, Danh từ: con thú con (hổ, sư tử, sói, gấu, cáo...), Đứa trẻ mất dạy, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) anh phóng viên mới vào nghề ( (cũng) cub reporter), sói con (hướng...
  • / ´kɔləmnist /, Danh từ: người phụ trách một chuyên mục trong một tờ báo, nhà bình luận, Từ đồng nghĩa: noun, correspondent , reporter , writer , commentator...
  • mưa như trút nước, it's chucking it down = it's pourring = it's raining heavily
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top